distinctive competence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctive competence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một năng lực hoặc lợi thế độc đáo giúp phân biệt một doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Definition (English Meaning)
A unique capability or advantage that distinguishes an enterprise from its competitors.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctive competence'
-
"Their distinctive competence in technology innovation allows them to lead the market."
"Năng lực đặc biệt của họ trong đổi mới công nghệ cho phép họ dẫn đầu thị trường."
-
"Apple's distinctive competence is in design and user experience."
"Năng lực đặc biệt của Apple nằm ở thiết kế và trải nghiệm người dùng."
-
"A company can build a sustainable competitive advantage through developing a distinctive competence."
"Một công ty có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc phát triển một năng lực đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctive competence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competence
- Adjective: distinctive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctive competence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào những điểm mạnh đặc biệt mà một công ty sở hữu, cho phép công ty đó vượt trội hơn các đối thủ trong một lĩnh vực cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là 'competence' (năng lực) mà là năng lực 'distinctive' (đặc biệt, khác biệt), khó có thể bắt chước hoặc sao chép. Khác với 'core competence' (năng lực cốt lõi), 'distinctive competence' tập trung vào sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà năng lực đặc biệt này được thể hiện. Ví dụ: 'Their distinctive competence lies in customer service.' (Năng lực đặc biệt của họ nằm ở dịch vụ khách hàng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctive competence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.