corporate finance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lĩnh vực tài chính liên quan đến các nguồn tài trợ và cấu trúc vốn của các tập đoàn, các hành động mà các nhà quản lý thực hiện để tăng giá trị của công ty cho các cổ đông, và các công cụ và phân tích được sử dụng để phân bổ các nguồn tài chính.
Definition (English Meaning)
The area of finance dealing with the sources of funding and the capital structure of corporations, the actions that managers take to increase the value of the firm to the shareholders, and the tools and analysis used to allocate financial resources.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate finance'
-
"The board of directors discussed the company's corporate finance strategy."
"Hội đồng quản trị đã thảo luận về chiến lược tài chính doanh nghiệp của công ty."
-
"A strong understanding of corporate finance is essential for business leaders."
"Hiểu biết vững chắc về tài chính doanh nghiệp là điều cần thiết cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp."
-
"The company hired a corporate finance consultant to advise on the merger."
"Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn tài chính doanh nghiệp để tư vấn về việc sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate finance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corporate finance tập trung vào việc tối ưu hóa các quyết định tài chính của một công ty, bao gồm đầu tư (capital budgeting), tài trợ (capital structure), và quản lý tài sản (working capital management). Nó khác với personal finance (tài chính cá nhân) vốn tập trung vào việc quản lý tài chính cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in corporate finance`: Đề cập đến các hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể trong tài chính doanh nghiệp. Ví dụ: `Research in corporate finance has shown...` (Nghiên cứu trong tài chính doanh nghiệp đã chỉ ra...).
* `of corporate finance`: Đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của tài chính doanh nghiệp. Ví dụ: `The principles of corporate finance` (Các nguyên tắc của tài chính doanh nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate finance'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had studied corporate finance more diligently in university; perhaps I'd be a CFO now.
|
Tôi ước tôi đã học tài chính doanh nghiệp chăm chỉ hơn ở trường đại học; có lẽ bây giờ tôi đã là một giám đốc tài chính. |
| Phủ định |
If only the company hadn't neglected sound corporate finance principles, they wouldn't be facing bankruptcy now.
|
Giá như công ty không bỏ qua các nguyên tắc tài chính doanh nghiệp đúng đắn, thì giờ họ đã không phải đối mặt với nguy cơ phá sản. |
| Nghi vấn |
If only the board would prioritize sustainable growth through better corporate finance strategies, wouldn't the shareholders be happier?
|
Giá như hội đồng quản trị ưu tiên tăng trưởng bền vững thông qua các chiến lược tài chính doanh nghiệp tốt hơn, thì các cổ đông có vui hơn không? |