(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital budgeting
C1

capital budgeting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập ngân sách vốn dự toán vốn đầu tư hoạch định ngân sách vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital budgeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình mà một doanh nghiệp thực hiện để đánh giá các dự án hoặc khoản đầu tư lớn tiềm năng.

Definition (English Meaning)

The process a business undertakes to evaluate potential major projects or investments.

Ví dụ Thực tế với 'Capital budgeting'

  • "The company is using capital budgeting to decide whether to invest in a new production line."

    "Công ty đang sử dụng phương pháp lập ngân sách vốn để quyết định xem có nên đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới hay không."

  • "Effective capital budgeting is crucial for long-term growth."

    "Lập ngân sách vốn hiệu quả là rất quan trọng cho sự tăng trưởng dài hạn."

  • "The finance department is responsible for capital budgeting decisions."

    "Bộ phận tài chính chịu trách nhiệm về các quyết định lập ngân sách vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital budgeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital budgeting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

investment appraisal(đánh giá đầu tư)
investment analysis(phân tích đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

net present value (NPV)(giá trị hiện tại ròng (NPV))
internal rate of return (IRR)(tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR))
payback period(thời gian hoàn vốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital budgeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capital budgeting tập trung vào việc xác định xem liệu các dự án dài hạn như xây dựng nhà máy mới, đầu tư vào máy móc thiết bị, hoặc tung ra sản phẩm mới có đáng để thực hiện hay không. Nó khác với ngân sách hoạt động (operational budgeting) vốn tập trung vào các hoạt động ngắn hạn hơn. Việc sử dụng 'capital' ở đây nhấn mạnh tính chất dài hạn và quy mô lớn của các khoản đầu tư. Cần phân biệt với 'revenue expenditure' (chi phí thường xuyên) chỉ các chi phí ngắn hạn, vận hành hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực đầu tư (e.g., capital budgeting in renewable energy). ‘For’ dùng để chỉ mục đích của việc lập ngân sách (e.g., capital budgeting for project expansion). ‘On’ dùng để chỉ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lập ngân sách (e.g., capital budgeting on inflation rate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital budgeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)