(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial modeling
C1

financial modeling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình tài chính xây dựng mô hình tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial modeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một biểu diễn trừu tượng của một tình huống tài chính. Đây là một mô hình toán học được thiết kế để đại diện (một phiên bản đơn giản hóa) hiệu suất của một tài sản tài chính hoặc danh mục đầu tư của một doanh nghiệp, dự án hoặc bất kỳ khoản đầu tư nào khác.

Definition (English Meaning)

The process of creating an abstract representation of a financial situation. This is a mathematical model designed to represent (a simplified version of) the performance of a financial asset or portfolio of a business, project, or any other investment.

Ví dụ Thực tế với 'Financial modeling'

  • "Financial modeling is a crucial skill for investment analysts."

    "Mô hình tài chính là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà phân tích đầu tư."

  • "The company uses financial modeling to assess the feasibility of new projects."

    "Công ty sử dụng mô hình tài chính để đánh giá tính khả thi của các dự án mới."

  • "Accurate financial modeling can help investors make informed decisions."

    "Mô hình tài chính chính xác có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial modeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial modeling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valuation analysis(phân tích định giá)
financial forecasting(dự báo tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

discounted cash flow (DCF)(dòng tiền chiết khấu (DCF))
scenario analysis(phân tích kịch bản)
sensitivity analysis(phân tích độ nhạy)
Monte Carlo simulation(mô phỏng Monte Carlo)
spreadsheet(bảng tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial modeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Financial modeling thường được sử dụng để dự báo hiệu quả tài chính trong tương lai, đánh giá rủi ro và hỗ trợ việc ra quyết định trong các lĩnh vực như đầu tư, ngân hàng, và quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó bao gồm việc xây dựng các bảng tính (spreadsheets) hoặc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để mô phỏng các kịch bản tài chính khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

- 'in financial modeling': được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà mô hình tài chính được áp dụng. Ví dụ: 'The use of sensitivity analysis in financial modeling.'
- 'for financial modeling': được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của mô hình tài chính. Ví dụ: 'Excel is a common tool for financial modeling.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial modeling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)