(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enterprise
B2

enterprise

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nghiệp công ty dự án tinh thần kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một doanh nghiệp hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

A business or company.

Ví dụ Thực tế với 'Enterprise'

  • "She is the director of a successful software enterprise."

    "Cô ấy là giám đốc của một doanh nghiệp phần mềm thành công."

  • "The government is encouraging small business enterprises."

    "Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Starting a new business is a risky enterprise."

    "Bắt đầu một doanh nghiệp mới là một dự án đầy rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Enterprise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enterprise' thường được sử dụng để chỉ những công ty hoặc tổ chức lớn, có tính chất kinh doanh phức tạp và quy mô đáng kể. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'business' hay 'company' thông thường. 'Enterprise' có thể ám chỉ tinh thần kinh doanh, sự táo bạo và sáng tạo trong việc theo đuổi các mục tiêu kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In an enterprise’: được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc vai trò trong một doanh nghiệp. ‘Of an enterprise’: được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc đặc điểm của một doanh nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)