organizational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cách thức một thứ gì đó được tổ chức.
Definition (English Meaning)
Relating to the way in which something is organized.
Ví dụ Thực tế với 'Organizational'
-
"The company is undergoing major organizational changes."
"Công ty đang trải qua những thay đổi lớn về mặt tổ chức."
-
"Organizational skills are essential for success in this role."
"Kỹ năng tổ chức là rất cần thiết để thành công trong vai trò này."
-
"The organizational culture of the company promotes teamwork."
"Văn hóa tổ chức của công ty thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: organizational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organizational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'organizational' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, cấu trúc, hoặc quy trình liên quan đến việc tổ chức một nhóm người, một công ty, hoặc một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh hệ thống và cấu trúc, khác với 'organized', chỉ đơn giản mô tả trạng thái có trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Organizational in' thường dùng để chỉ vai trò, vị trí trong tổ chức. Ví dụ: 'His role is organizational in nature'. 'Organizational of' thường dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của tổ chức. Ví dụ: 'The organizational structure of the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company needs to improve its organizational structure to enhance efficiency.
|
Công ty cần cải thiện cấu trúc tổ chức của mình để nâng cao hiệu quả. |
| Phủ định |
Lack of organizational skills can lead to project delays.
|
Thiếu kỹ năng tổ chức có thể dẫn đến sự chậm trễ trong dự án. |
| Nghi vấn |
Are you involved in any organizational activities?
|
Bạn có tham gia vào bất kỳ hoạt động tổ chức nào không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in organizational training, employees will be more productive.
|
Nếu công ty đầu tư vào đào tạo về mặt tổ chức, nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the team doesn't improve its organizational skills, it won't meet the project deadline.
|
Nếu nhóm không cải thiện các kỹ năng tổ chức, họ sẽ không đáp ứng được thời hạn dự án. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if there's a lack of organizational structure?
|
Dự án có thành công không nếu thiếu cấu trúc tổ chức? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will implement organizational changes next year to improve efficiency.
|
Công ty sẽ thực hiện những thay đổi về mặt tổ chức vào năm tới để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
They are not going to make any organizational decisions until they have more data.
|
Họ sẽ không đưa ra bất kỳ quyết định nào về mặt tổ chức cho đến khi có thêm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Will the team have an organizational meeting tomorrow to discuss the project's timeline?
|
Ngày mai nhóm có tổ chức một cuộc họp tổ chức để thảo luận về tiến độ dự án không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's organizational structure facilitates efficient communication.
|
Cấu trúc tổ chức của công ty tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả. |
| Phủ định |
The employees' organizational skills aren't always up to par.
|
Kỹ năng tổ chức của nhân viên không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Is the team's organizational strategy aligned with the company's goals?
|
Chiến lược tổ chức của nhóm có phù hợp với mục tiêu của công ty không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our company had better organizational skills in the past; we would be more successful now.
|
Tôi ước công ty chúng ta đã có kỹ năng tổ chức tốt hơn trong quá khứ; chúng ta sẽ thành công hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If only the new manager would not focus on organizational structure so much; it stifles creativity.
|
Giá như người quản lý mới đừng quá tập trung vào cơ cấu tổ chức; nó kìm hãm sự sáng tạo. |
| Nghi vấn |
If only the department could have more organizational support from the head office?
|
Giá như bộ phận có thể nhận được nhiều hỗ trợ tổ chức hơn từ trụ sở chính? |