(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutional
C1

institutional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thể chế có tính hệ thống mang tính tổ chức đã được thể chế hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một tổ chức hoặc các tổ chức.

Definition (English Meaning)

Relating to an institution or institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Institutional'

  • "The company needs institutional reform to prevent future scandals."

    "Công ty cần cải cách thể chế để ngăn chặn các vụ bê bối trong tương lai."

  • "The report highlighted institutional failures within the government."

    "Báo cáo làm nổi bật những thất bại mang tính thể chế trong chính phủ."

  • "Institutional investors played a significant role in the company's success."

    "Các nhà đầu tư tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong thành công của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: institutional
  • Adverb: institutionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

systemic(thuộc về hệ thống)
established(đã được thiết lập)
formal(chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

informal(không chính thức)
unconventional(khác thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Kinh tế Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Institutional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những điều gì đó được thiết lập, quản lý, hoặc được chấp nhận bởi một tổ chức, đặc biệt là các tổ chức lớn hoặc chính thức như chính phủ, trường học, bệnh viện, hoặc ngân hàng. Nó có thể mang nghĩa trung lập, nhưng đôi khi cũng có thể ám chỉ sự cứng nhắc, bảo thủ, hoặc thiếu linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi đi với 'in', nó thường chỉ ra rằng điều gì đó nằm trong phạm vi ảnh hưởng của một tổ chức (ví dụ: 'institutional reform in education'). Khi đi với 'of', nó thường mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc đặc tính của một tổ chức (ví dụ: 'institutional investors of the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutional'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reform process will be institutionally transforming the healthcare system.
Quá trình cải cách sẽ mang tính thể chế chuyển đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
The government won't be making decisions based on institutional biases.
Chính phủ sẽ không đưa ra các quyết định dựa trên những định kiến mang tính thể chế.
Nghi vấn
Will the university be providing institutional support for its researchers?
Liệu trường đại học có cung cấp hỗ trợ mang tính thể chế cho các nhà nghiên cứu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)