(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corpse
B2

corpse

noun

Nghĩa tiếng Việt

xác chết thi hài thây ma
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác chết, đặc biệt là xác của người chứ không phải động vật.

Definition (English Meaning)

A dead body, especially of a human being rather than an animal.

Ví dụ Thực tế với 'Corpse'

  • "The corpse was discovered in the woods."

    "Xác chết được phát hiện trong rừng."

  • "The police examined the corpse for clues."

    "Cảnh sát khám nghiệm tử thi để tìm manh mối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corpse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corpse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

living being(sinh vật sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp y Y học

Ghi chú Cách dùng 'Corpse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corpse' mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp y, văn học, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng đối với người đã khuất. So với các từ như 'body' hoặc 'remains', 'corpse' mang sắc thái lạnh lẽo và trần trụi hơn. 'Body' là từ trung tính hơn, chỉ đơn giản là thể xác. 'Remains' có thể đề cập đến một phần thi thể hoặc tro cốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ nguyên nhân cái chết hoặc trạng thái của xác chết, ví dụ: 'the corpse of the victim'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpse'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the detective had arrived sooner, he would know now whether the corpse had been moved after death.
Nếu thám tử đến sớm hơn, bây giờ anh ấy đã biết liệu xác chết có bị di chuyển sau khi chết hay không.
Phủ định
If the victim hadn't walked alone that night, there wouldn't have been a corpse for the police to find the next morning.
Nếu nạn nhân không đi bộ một mình đêm đó, sẽ không có xác chết nào để cảnh sát tìm thấy vào sáng hôm sau.
Nghi vấn
If the killer hadn't been so careless, would they have found the corpse so easily?
Nếu kẻ giết người không bất cẩn như vậy, họ có tìm thấy xác chết dễ dàng như vậy không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police discovered the corpse in the abandoned warehouse.
Cảnh sát phát hiện xác chết trong nhà kho bỏ hoang.
Phủ định
The coroner did not find any signs of foul play on the corpse.
Nhân viên điều tra tử thi không tìm thấy bất kỳ dấu hiệu nào của hành vi ám muội trên thi thể.
Nghi vấn
Where was the corpse found?
Xác chết được tìm thấy ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)