(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correspondence
B2

correspondence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư từ sự giao dịch thư tín sự tương ứng sự phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspondence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao tiếp bằng cách trao đổi thư từ.

Definition (English Meaning)

Communication by exchanging letters.

Ví dụ Thực tế với 'Correspondence'

  • "I have a lot of correspondence to deal with."

    "Tôi có rất nhiều thư từ cần phải giải quyết."

  • "All correspondence should be sent to this address."

    "Tất cả thư từ nên được gửi đến địa chỉ này."

  • "The book explores the correspondence between art and science."

    "Cuốn sách khám phá sự tương ứng giữa nghệ thuật và khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correspondence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correspondence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication(sự giao tiếp)
letters(thư từ)
similarity(sự tương đồng) analogy(sự tương tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

difference(sự khác biệt)
disagreement(sự bất đồng)

Từ liên quan (Related Words)

email(thư điện tử)
memo(văn bản ghi nhớ)
report(báo cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Correspondence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ việc trao đổi thư từ, email hoặc các hình thức liên lạc bằng văn bản khác. Nó nhấn mạnh vào quá trình giao tiếp qua lại hơn là một bức thư đơn lẻ. Sự khác biệt với 'letter' là 'letter' chỉ một bức thư cụ thể, còn 'correspondence' là tập hợp các bức thư và quá trình trao đổi thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

‘Correspondence with someone’ chỉ sự trao đổi thư từ với một người cụ thể. ‘Correspondence between two parties’ chỉ sự trao đổi thư từ giữa hai bên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspondence'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company maintains extensive correspondence with its clients.
Công ty duy trì thư tín rộng rãi với khách hàng của mình.
Phủ định
There is no correspondence regarding this matter.
Không có thư từ nào liên quan đến vấn đề này.
Nghi vấn
Is there any correspondence from the bank today?
Hôm nay có thư từ nào từ ngân hàng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The incoming correspondence is handled by the administrative assistant.
Thư từ đến được xử lý bởi trợ lý hành chính.
Phủ định
The sensitive correspondence was not being forwarded without authorization.
Các thư từ nhạy cảm đã không được chuyển tiếp mà không có sự cho phép.
Nghi vấn
Will all the business correspondence be reviewed before filing?
Tất cả thư từ kinh doanh có được xem xét trước khi lưu trữ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her extensive correspondence with her pen pal lasted for over a decade.
Sự trao đổi thư từ rộng rãi của cô ấy với bạn qua thư kéo dài hơn một thập kỷ.
Phủ định
There isn't much correspondence between the two departments due to a lack of communication.
Không có nhiều sự trao đổi thông tin giữa hai phòng ban do thiếu giao tiếp.
Nghi vấn
What kind of correspondence did you have with the client regarding the contract?
Bạn đã có loại trao đổi thư từ nào với khách hàng liên quan đến hợp đồng?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's correspondence is meticulously filed.
Thư từ của công ty được lưu trữ một cách tỉ mỉ.
Phủ định
The students' correspondence with their professors wasn't properly documented.
Việc trao đổi thư từ của các sinh viên với các giáo sư của họ không được ghi chép đầy đủ.
Nghi vấn
Is John and Mary's correspondence about the project confidential?
Liệu thư từ của John và Mary về dự án có bảo mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)