(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disagreement
B2

disagreement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất đồng sự không đồng ý ý kiến trái ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất đồng, sự không đồng ý; sự khác biệt về ý kiến.

Definition (English Meaning)

A lack of consensus or approval; a difference of opinion.

Ví dụ Thực tế với 'Disagreement'

  • "There was considerable disagreement about the company's future strategy."

    "Có sự bất đồng đáng kể về chiến lược tương lai của công ty."

  • "The meeting ended in disagreement."

    "Cuộc họp kết thúc trong sự bất đồng."

  • "Their disagreement stems from different political views."

    "Sự bất đồng của họ bắt nguồn từ những quan điểm chính trị khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disagreement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disagreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disagreement' thường được dùng để chỉ sự khác biệt về ý kiến, quan điểm, hoặc sự thiếu thống nhất giữa các bên. Nó có thể đề cập đến những bất đồng nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày hoặc những tranh cãi lớn hơn trong các vấn đề quan trọng. Cần phân biệt với 'argument' (tranh cãi) thường mang tính đối đầu và gay gắt hơn, hoặc 'conflict' (xung đột) thường ám chỉ một tình huống nghiêm trọng hơn với những hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on over with

- 'Disagreement about/on something': Diễn tả sự bất đồng về một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'There is disagreement about the best way forward.'
- 'Disagreement over something': Tương tự như 'about/on', nhưng thường nhấn mạnh vào việc tranh cãi về điều gì đó. Ví dụ: 'The disagreement over the budget caused a major rift.'
- 'Disagreement with someone': Diễn tả sự bất đồng với ai đó. Ví dụ: 'I have a disagreement with his approach.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreement'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had reached a state of disagreement before the negotiations even began.
Họ đã đi đến một trạng thái bất đồng trước khi các cuộc đàm phán bắt đầu.
Phủ định
She hadn't anticipated such a strong disagreement over the proposed changes.
Cô ấy đã không lường trước được sự bất đồng mạnh mẽ như vậy về những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Had there been any disagreement among the board members prior to the vote?
Đã có bất kỳ sự bất đồng nào giữa các thành viên hội đồng quản trị trước cuộc bỏ phiếu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a serious disagreement between the two leaders regarding the new policy.
Đã có một sự bất đồng nghiêm trọng giữa hai nhà lãnh đạo về chính sách mới.
Phủ định
They didn't show any disagreement during the meeting, but I sensed their reluctance.
Họ không thể hiện bất kỳ sự bất đồng nào trong cuộc họp, nhưng tôi cảm nhận được sự miễn cưỡng của họ.
Nghi vấn
Did you have any disagreement with the proposed solution?
Bạn có bất kỳ sự bất đồng nào với giải pháp được đề xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)