(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eroding
C1

eroding

Động từ (dạng tiếp diễn)

Nghĩa tiếng Việt

đang bị xói mòn đang ăn mòn đang suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eroding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn mòn, xói mòn; dần dần phá hủy hoặc làm suy yếu cái gì đó; bị bào mòn bởi tác động của nước, gió, hoặc băng.

Definition (English Meaning)

Gradually destroying or diminishing something; wearing away by the action of water, wind, or ice.

Ví dụ Thực tế với 'Eroding'

  • "The heavy rainfall is eroding the topsoil."

    "Mưa lớn đang xói mòn lớp đất mặt."

  • "The value of their savings is eroding because of inflation."

    "Giá trị khoản tiết kiệm của họ đang bị xói mòn vì lạm phát."

  • "The cliffs are eroding at an alarming rate."

    "Những vách đá đang bị xói mòn với tốc độ đáng báo động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eroding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

building up(bồi đắp)
strengthening(tăng cường)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

sedimentation(sự lắng đọng)
weathering(phong hóa)
conservation(sự bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Eroding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eroding' thường được dùng để mô tả sự suy giảm dần dần về chất lượng, sức mạnh, hoặc số lượng. Nó nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ nhưng liên tục. So với 'corroding', 'eroding' thường liên quan đến các tác động vật lý từ môi trường hơn là các phản ứng hóa học. 'Degrading' cũng có nghĩa là làm suy giảm, nhưng có thể ám chỉ sự suy giảm về phẩm chất đạo đức hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away at

'Eroding away': nhấn mạnh sự loại bỏ dần dần hoặc biến mất do xói mòn. Ví dụ: The coastline is eroding away due to rising sea levels.
'Eroding at': nhấn mạnh vị trí hoặc đối tượng đang bị xói mòn. Ví dụ: The waves are constantly eroding at the base of the cliffs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eroding'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Coastal erosion poses a significant threat: rising sea levels accelerate the process.
Sự xói mòn bờ biển gây ra một mối đe dọa đáng kể: mực nước biển dâng cao làm tăng tốc quá trình này.
Phủ định
The government's policies aren't addressing the root cause of land erosion: they are focusing on superficial solutions.
Các chính sách của chính phủ không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của xói mòn đất: họ đang tập trung vào các giải pháp hời hợt.
Nghi vấn
Is soil erosion impacting agricultural yields: are farmers experiencing reduced harvests due to degraded soil?
Sự xói mòn đất có đang ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp không: liệu nông dân có đang trải qua thu hoạch giảm do đất bị thoái hóa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)