(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmetics
B1

cosmetics

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỹ phẩm đồ trang điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất được sử dụng để tăng cường hoặc thay đổi diện mạo của khuôn mặt hoặc cơ thể; mỹ phẩm.

Definition (English Meaning)

Substances used to enhance or alter the appearance of the face or body.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmetics'

  • "She spent a fortune on cosmetics."

    "Cô ấy đã tiêu một gia tài vào mỹ phẩm."

  • "The cosmetics industry is worth billions of dollars."

    "Ngành công nghiệp mỹ phẩm trị giá hàng tỷ đô la."

  • "She has a large collection of cosmetics."

    "Cô ấy có một bộ sưu tập mỹ phẩm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmetics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skincare(chăm sóc da) fragrance(nước hoa)
beauty products(sản phẩm làm đẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Cosmetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều. 'Cosmetics' bao gồm một loạt các sản phẩm như son môi, phấn trang điểm, mascara, kem dưỡng da, v.v. Mục đích chính là làm đẹp, che khuyết điểm hoặc cải thiện vẻ ngoài. Cần phân biệt với 'pharmaceuticals' (dược phẩm) mặc dù một số sản phẩm có thể có cả hai chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'- Cosmetics with': ám chỉ việc sử dụng mỹ phẩm có chứa một thành phần cụ thể nào đó. Ví dụ: 'cosmetics with SPF'. '- Cosmetics for': chỉ mục đích sử dụng mỹ phẩm. Ví dụ: 'cosmetics for oily skin'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmetics'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The department store, which sells a wide range of cosmetics, is having a sale this week.
Cửa hàng bách hóa, nơi bán nhiều loại mỹ phẩm, đang có đợt giảm giá trong tuần này.
Phủ định
She returned the cosmetics that she bought online because they weren't the right shade.
Cô ấy đã trả lại những mỹ phẩm mà cô ấy đã mua trực tuyến vì chúng không đúng tông màu.
Nghi vấn
Are these the cosmetics that you were telling me about?
Đây có phải là những mỹ phẩm mà bạn đã kể cho tôi nghe không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This brand of cosmetics is as popular as that one.
Nhãn hiệu mỹ phẩm này phổ biến như nhãn hiệu kia.
Phủ định
Using natural ingredients is less expensive than using a lot of cosmetics.
Sử dụng nguyên liệu tự nhiên ít tốn kém hơn sử dụng nhiều mỹ phẩm.
Nghi vấn
Are high-end cosmetics the most effective?
Phải chăng mỹ phẩm cao cấp là hiệu quả nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)