(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skincare
B1

skincare

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc da dưỡng da chế độ chăm sóc da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skincare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chăm sóc da, đặc biệt là da mặt, để giữ cho nó khỏe mạnh và hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The practice of taking care of the skin, especially the face, to keep it healthy and attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Skincare'

  • "She has a detailed skincare routine that she follows every morning and evening."

    "Cô ấy có một quy trình chăm sóc da chi tiết mà cô ấy thực hiện mỗi sáng và tối."

  • "The skincare industry is booming with new products and technologies."

    "Ngành công nghiệp chăm sóc da đang bùng nổ với các sản phẩm và công nghệ mới."

  • "Good skincare is essential for maintaining healthy skin as you age."

    "Chăm sóc da tốt là điều cần thiết để duy trì làn da khỏe mạnh khi bạn già đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skincare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skincare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Sắc đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Skincare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Skincare bao gồm các hoạt động như làm sạch, dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại khác. Nó nhấn mạnh vào việc duy trì và cải thiện sức khỏe của làn da. Khác với 'cosmetics' (mỹ phẩm) tập trung vào việc trang điểm, skincare chú trọng vào việc nuôi dưỡng làn da từ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Skincare for [loại da]' (chăm sóc da cho [loại da]) - Ví dụ: 'skincare for dry skin' (chăm sóc da cho da khô). 'A skincare routine in [mùa]' (một quy trình chăm sóc da vào [mùa]) - Ví dụ: 'a skincare routine in winter' (một quy trình chăm sóc da vào mùa đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skincare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)