appearance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẻ bề ngoài, diện mạo của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The way that someone or something looks.
Ví dụ Thực tế với 'Appearance'
-
"Her appearance was neat and tidy."
"Vẻ ngoài của cô ấy gọn gàng và ngăn nắp."
-
"First impressions are based on appearance."
"Ấn tượng đầu tiên dựa trên vẻ bề ngoài."
-
"She changed her appearance by dyeing her hair."
"Cô ấy đã thay đổi diện mạo bằng cách nhuộm tóc."
-
"The sudden appearance of the sun was a welcome sight."
"Sự xuất hiện đột ngột của mặt trời là một cảnh tượng đáng mừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appearance
- Verb: appear
- Adjective: apparent
- Adverb: apparently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ cách một người hoặc vật thể trông như thế nào, thường liên quan đến ấn tượng thị giác. Nó có thể đề cập đến vẻ ngoài tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó khác với 'look' ở chỗ 'appearance' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến một đánh giá hoặc ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Appearance of’ thường được dùng để chỉ vẻ ngoài của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'The appearance of the building was modern.' ‘In appearance’ thường được dùng để mô tả một khía cạnh cụ thể của vẻ ngoài. Ví dụ: 'In appearance, he seemed calm.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appearance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although her appearance had changed over the years, her kind heart remained the same.
|
Mặc dù vẻ ngoài của cô ấy đã thay đổi theo năm tháng, nhưng trái tim nhân hậu của cô ấy vẫn không đổi. |
| Phủ định |
Even though it might have seemed otherwise, his calm appearance did not mean he wasn't worried.
|
Mặc dù có vẻ như ngược lại, vẻ ngoài bình tĩnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy không lo lắng. |
| Nghi vấn |
Since the evidence is only apparent, shouldn't we investigate further before making a judgment?
|
Vì bằng chứng chỉ là hiển nhiên, chúng ta có nên điều tra thêm trước khi đưa ra phán xét không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her appearance, which impressed everyone, made her stand out.
|
Vẻ ngoài của cô ấy, điều gây ấn tượng với mọi người, đã làm cô ấy nổi bật. |
| Phủ định |
The witness, whose description of the suspect's appearance was vague, couldn't provide helpful information.
|
Nhân chứng, người có mô tả về ngoại hình của nghi phạm rất mơ hồ, không thể cung cấp thông tin hữu ích. |
| Nghi vấn |
Is this the room where the magician will appear, which is tonight?
|
Đây có phải là căn phòng nơi ảo thuật gia sẽ xuất hiện, và đó là tối nay không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing is believing, but questioning the apparent reality is crucial for critical thinking.
|
Trăm nghe không bằng mắt thấy, nhưng đặt câu hỏi về thực tế hiển nhiên là rất quan trọng để tư duy phản biện. |
| Phủ định |
Not appreciating the sudden appearance of opportunities can lead to regret.
|
Việc không đánh giá cao sự xuất hiện đột ngột của các cơ hội có thể dẫn đến hối tiếc. |
| Nghi vấn |
Is anticipating his appearance enough to ease your anxiety?
|
Việc mong đợi sự xuất hiện của anh ấy có đủ để xoa dịu sự lo lắng của bạn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her appearance was deceiving: she looked fragile, yet she was incredibly strong.
|
Vẻ bề ngoài của cô ấy thật dễ đánh lừa: trông cô ấy mong manh, nhưng thực tế lại vô cùng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The defendant's guilt was not immediately apparent: the evidence was circumstantial.
|
Sự có tội của bị cáo không hiển nhiên ngay lập tức: bằng chứng chỉ là gián tiếp. |
| Nghi vấn |
Does his confidence appear genuine: or is he just putting on a show?
|
Sự tự tin của anh ấy có vẻ chân thật không: hay anh ấy chỉ đang diễn kịch? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apparently, the new policy will improve employee satisfaction, increase productivity, and reduce turnover.
|
Rõ ràng, chính sách mới sẽ cải thiện sự hài lòng của nhân viên, tăng năng suất và giảm tỷ lệ thôi việc. |
| Phủ định |
Her youthful appearance, despite her age, did not suggest she was unqualified, experienced, or incapable.
|
Vẻ ngoài trẻ trung của cô ấy, mặc dù đã có tuổi, không hề cho thấy cô ấy không đủ tiêu chuẩn, thiếu kinh nghiệm hoặc không có khả năng. |
| Nghi vấn |
Your Honor, does the defendant's demeanor, appearance, and testimony suggest guilt?
|
Thưa quý tòa, thái độ, vẻ ngoài và lời khai của bị cáo có gợi ý về tội lỗi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the truth about his disappearance will have appeared.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, sự thật về sự biến mất của anh ấy sẽ xuất hiện. |
| Phủ định |
By the end of the week, the suspect will not have made an appearance at court.
|
Đến cuối tuần, nghi phạm sẽ không xuất hiện tại tòa. |
| Nghi vấn |
Will the long-awaited report on climate change have appeared by next month?
|
Liệu báo cáo được chờ đợi từ lâu về biến đổi khí hậu sẽ xuất hiện vào tháng tới chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician was appearing on stage, making his grand appearance.
|
Ảo thuật gia đang xuất hiện trên sân khấu, tạo nên sự xuất hiện hoành tráng của mình. |
| Phủ định |
The truth wasn't appearing apparent to everyone at first.
|
Sự thật ban đầu không hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Were they apparently trying to avoid making an appearance at the meeting?
|
Có phải họ dường như đang cố gắng tránh xuất hiện tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had made an appearance at the party after she had finished her work.
|
Cô ấy đã xuất hiện tại bữa tiệc sau khi cô ấy đã hoàn thành công việc. |
| Phủ định |
The problem hadn't appeared to be so serious until after we had examined it more closely.
|
Vấn đề dường như không nghiêm trọng cho đến sau khi chúng tôi đã kiểm tra nó kỹ hơn. |
| Nghi vấn |
Had the apparent damage been assessed before the insurance company had arrived?
|
Thiệt hại có vẻ ngoài đã được đánh giá trước khi công ty bảo hiểm đến phải không? |