(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appearance
B1

appearance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diện mạo vẻ bề ngoài sự xuất hiện hình thức bề ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appearance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ bề ngoài, diện mạo của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The way that someone or something looks.

Ví dụ Thực tế với 'Appearance'

  • "Her appearance was neat and tidy."

    "Vẻ ngoài của cô ấy gọn gàng và ngăn nắp."

  • "First impressions are based on appearance."

    "Ấn tượng đầu tiên dựa trên vẻ bề ngoài."

  • "She changed her appearance by dyeing her hair."

    "Cô ấy đã thay đổi diện mạo bằng cách nhuộm tóc."

  • "The sudden appearance of the sun was a welcome sight."

    "Sự xuất hiện đột ngột của mặt trời là một cảnh tượng đáng mừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appearance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appearance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ cách một người hoặc vật thể trông như thế nào, thường liên quan đến ấn tượng thị giác. Nó có thể đề cập đến vẻ ngoài tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó khác với 'look' ở chỗ 'appearance' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến một đánh giá hoặc ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Appearance of’ thường được dùng để chỉ vẻ ngoài của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'The appearance of the building was modern.' ‘In appearance’ thường được dùng để mô tả một khía cạnh cụ thể của vẻ ngoài. Ví dụ: 'In appearance, he seemed calm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appearance'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although her appearance had changed over the years, her kind heart remained the same.
Mặc dù vẻ ngoài của cô ấy đã thay đổi theo năm tháng, nhưng trái tim nhân hậu của cô ấy vẫn không đổi.
Phủ định
Even though it might have seemed otherwise, his calm appearance did not mean he wasn't worried.
Mặc dù có vẻ như ngược lại, vẻ ngoài bình tĩnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy không lo lắng.
Nghi vấn
Since the evidence is only apparent, shouldn't we investigate further before making a judgment?
Vì bằng chứng chỉ là hiển nhiên, chúng ta có nên điều tra thêm trước khi đưa ra phán xét không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her appearance, which impressed everyone, made her stand out.
Vẻ ngoài của cô ấy, điều gây ấn tượng với mọi người, đã làm cô ấy nổi bật.
Phủ định
The witness, whose description of the suspect's appearance was vague, couldn't provide helpful information.
Nhân chứng, người có mô tả về ngoại hình của nghi phạm rất mơ hồ, không thể cung cấp thông tin hữu ích.
Nghi vấn
Is this the room where the magician will appear, which is tonight?
Đây có phải là căn phòng nơi ảo thuật gia sẽ xuất hiện, và đó là tối nay không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing is believing, but questioning the apparent reality is crucial for critical thinking.
Trăm nghe không bằng mắt thấy, nhưng đặt câu hỏi về thực tế hiển nhiên là rất quan trọng để tư duy phản biện.
Phủ định
Not appreciating the sudden appearance of opportunities can lead to regret.
Việc không đánh giá cao sự xuất hiện đột ngột của các cơ hội có thể dẫn đến hối tiếc.
Nghi vấn
Is anticipating his appearance enough to ease your anxiety?
Việc mong đợi sự xuất hiện của anh ấy có đủ để xoa dịu sự lo lắng của bạn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her appearance was deceiving: she looked fragile, yet she was incredibly strong.
Vẻ bề ngoài của cô ấy thật dễ đánh lừa: trông cô ấy mong manh, nhưng thực tế lại vô cùng mạnh mẽ.
Phủ định
The defendant's guilt was not immediately apparent: the evidence was circumstantial.
Sự có tội của bị cáo không hiển nhiên ngay lập tức: bằng chứng chỉ là gián tiếp.
Nghi vấn
Does his confidence appear genuine: or is he just putting on a show?
Sự tự tin của anh ấy có vẻ chân thật không: hay anh ấy chỉ đang diễn kịch?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Apparently, the new policy will improve employee satisfaction, increase productivity, and reduce turnover.
Rõ ràng, chính sách mới sẽ cải thiện sự hài lòng của nhân viên, tăng năng suất và giảm tỷ lệ thôi việc.
Phủ định
Her youthful appearance, despite her age, did not suggest she was unqualified, experienced, or incapable.
Vẻ ngoài trẻ trung của cô ấy, mặc dù đã có tuổi, không hề cho thấy cô ấy không đủ tiêu chuẩn, thiếu kinh nghiệm hoặc không có khả năng.
Nghi vấn
Your Honor, does the defendant's demeanor, appearance, and testimony suggest guilt?
Thưa quý tòa, thái độ, vẻ ngoài và lời khai của bị cáo có gợi ý về tội lỗi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the truth about his disappearance will have appeared.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, sự thật về sự biến mất của anh ấy sẽ xuất hiện.
Phủ định
By the end of the week, the suspect will not have made an appearance at court.
Đến cuối tuần, nghi phạm sẽ không xuất hiện tại tòa.
Nghi vấn
Will the long-awaited report on climate change have appeared by next month?
Liệu báo cáo được chờ đợi từ lâu về biến đổi khí hậu sẽ xuất hiện vào tháng tới chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician was appearing on stage, making his grand appearance.
Ảo thuật gia đang xuất hiện trên sân khấu, tạo nên sự xuất hiện hoành tráng của mình.
Phủ định
The truth wasn't appearing apparent to everyone at first.
Sự thật ban đầu không hiển nhiên với tất cả mọi người.
Nghi vấn
Were they apparently trying to avoid making an appearance at the meeting?
Có phải họ dường như đang cố gắng tránh xuất hiện tại cuộc họp không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had made an appearance at the party after she had finished her work.
Cô ấy đã xuất hiện tại bữa tiệc sau khi cô ấy đã hoàn thành công việc.
Phủ định
The problem hadn't appeared to be so serious until after we had examined it more closely.
Vấn đề dường như không nghiêm trọng cho đến sau khi chúng tôi đã kiểm tra nó kỹ hơn.
Nghi vấn
Had the apparent damage been assessed before the insurance company had arrived?
Thiệt hại có vẻ ngoài đã được đánh giá trước khi công ty bảo hiểm đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)