makeup
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỹ phẩm được bôi lên mặt để cải thiện hoặc thay đổi diện mạo.
Definition (English Meaning)
Cosmetics applied to the face to improve or change your appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Makeup'
-
"She spent an hour putting on her makeup."
"Cô ấy đã dành một giờ để trang điểm."
-
"She removed her makeup before going to bed."
"Cô ấy tẩy trang trước khi đi ngủ."
-
"The makeup of the team has changed significantly."
"Thành phần của đội đã thay đổi đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Makeup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: makeup
- Verb: make up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Makeup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp như phấn nền, son môi, phấn mắt,... để trang điểm, giúp khuôn mặt trở nên đẹp hơn hoặc phù hợp với một dịp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: chỉ thành phần hoặc công cụ được sử dụng (She applied her makeup with a brush). Of: thường dùng trong cụm 'amount of makeup' để chỉ số lượng mỹ phẩm (She wore a lot of makeup).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeup'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses makeup to enhance her natural beauty.
|
Cô ấy sử dụng trang điểm để tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của mình. |
| Phủ định |
They didn't make up after their argument.
|
Họ đã không làm lành sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Does he wear makeup for his performances?
|
Anh ấy có trang điểm cho các buổi biểu diễn của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would make up with him after the argument.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm lành với anh ấy sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
He told me that he did not need to wear makeup for the party.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần trang điểm cho bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
She asked if I had made up my mind about the trip.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã quyết định về chuyến đi chưa. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have to make up an excuse for being late.
|
Tôi ước tôi không phải bịa ra lý do cho việc đến muộn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't wear so much makeup; she's beautiful without it.
|
Ước gì cô ấy không trang điểm quá nhiều; cô ấy xinh đẹp mà không cần trang điểm. |
| Nghi vấn |
If only they could make up after their argument, wouldn't that be great?
|
Ước gì họ có thể làm lành sau cuộc tranh cãi, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |