(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost increase
B2

cost increase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng chi phí sự tăng giá thành việc tăng giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost increase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A rise in the price of goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Cost increase'

  • "The company announced a cost increase due to rising fuel prices."

    "Công ty đã thông báo về việc tăng giá do giá nhiên liệu tăng cao."

  • "The cost increase of raw materials is affecting our profit margins."

    "Việc tăng chi phí nguyên vật liệu đang ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận của chúng tôi."

  • "We need to find ways to offset the cost increase without sacrificing quality."

    "Chúng ta cần tìm cách bù đắp cho việc tăng chi phí mà không làm giảm chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost increase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost increase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price hike(sự tăng giá đột ngột)
price increase(sự tăng giá)
rise in price(sự tăng giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

price cut(sự giảm giá)
price decrease(sự giảm giá)
cost reduction(sự giảm chi phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost increase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc kinh tế để mô tả sự gia tăng chi phí sản xuất, cung cấp hoặc mua hàng hóa và dịch vụ. Nó có thể liên quan đến lạm phát, sự thay đổi trong cung cầu, hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà chi phí tăng lên (ví dụ: a cost increase in raw materials). ‘Of’ thường được sử dụng để chỉ cái gì đang tăng chi phí (ví dụ: a cost increase of 10%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost increase'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company announced a cost increase for raw materials.
Công ty đã thông báo về việc tăng chi phí nguyên vật liệu.
Phủ định
There isn't a cost increase planned for the next quarter.
Không có kế hoạch tăng chi phí nào cho quý tới.
Nghi vấn
Will there be a cost increase for consumers?
Liệu có sự tăng giá cho người tiêu dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)