cost increase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost increase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A rise in the price of goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Cost increase'
-
"The company announced a cost increase due to rising fuel prices."
"Công ty đã thông báo về việc tăng giá do giá nhiên liệu tăng cao."
-
"The cost increase of raw materials is affecting our profit margins."
"Việc tăng chi phí nguyên vật liệu đang ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận của chúng tôi."
-
"We need to find ways to offset the cost increase without sacrificing quality."
"Chúng ta cần tìm cách bù đắp cho việc tăng chi phí mà không làm giảm chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost increase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost increase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost increase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc kinh tế để mô tả sự gia tăng chi phí sản xuất, cung cấp hoặc mua hàng hóa và dịch vụ. Nó có thể liên quan đến lạm phát, sự thay đổi trong cung cầu, hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà chi phí tăng lên (ví dụ: a cost increase in raw materials). ‘Of’ thường được sử dụng để chỉ cái gì đang tăng chi phí (ví dụ: a cost increase of 10%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost increase'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company announced a cost increase for raw materials.
|
Công ty đã thông báo về việc tăng chi phí nguyên vật liệu. |
| Phủ định |
There isn't a cost increase planned for the next quarter.
|
Không có kế hoạch tăng chi phí nào cho quý tới. |
| Nghi vấn |
Will there be a cost increase for consumers?
|
Liệu có sự tăng giá cho người tiêu dùng không? |