price hike
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price hike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng giá đột ngột hoặc đáng kể của một mặt hàng nào đó.
Definition (English Meaning)
A sudden or significant increase in the price of something.
Ví dụ Thực tế với 'Price hike'
-
"Consumers are worried about the recent price hike in gasoline."
"Người tiêu dùng lo lắng về việc giá xăng tăng gần đây."
-
"The price hike made it difficult for many families to afford basic necessities."
"Việc tăng giá khiến nhiều gia đình khó có khả năng mua những nhu yếu phẩm cơ bản."
-
"The government is trying to control the price hike of essential goods."
"Chính phủ đang cố gắng kiểm soát việc tăng giá các mặt hàng thiết yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price hike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price hike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price hike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự tăng giá bất ngờ, không mong muốn, hoặc được coi là quá cao. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ tác động xấu đến người tiêu dùng. Khác với "price increase", "price hike" mang tính chất mạnh hơn, thể hiện sự tăng vọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được dùng để chỉ sự tăng giá trong một lĩnh vực, ngành nghề, hoặc một loại sản phẩm cụ thể. Ví dụ: "a price hike in gasoline". "on" thường được dùng để chỉ sự tăng giá đối với một mặt hàng cụ thể. Ví dụ: "a price hike on cigarettes".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price hike'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government anticipates a price hike in electricity bills next month.
|
Chính phủ dự đoán giá điện sẽ tăng vào tháng tới. |
| Phủ định |
The company did not announce any price hike this quarter.
|
Công ty đã không thông báo bất kỳ đợt tăng giá nào trong quý này. |
| Nghi vấn |
Did the sudden demand cause a price hike in the housing market?
|
Nhu cầu đột ngột có gây ra sự tăng giá trên thị trường nhà đất không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been worrying about the recent price hike affecting low-income families.
|
Chính phủ đã và đang lo lắng về việc tăng giá gần đây ảnh hưởng đến các gia đình có thu nhập thấp. |
| Phủ định |
Consumers haven't been expecting this price hike to last for a long time.
|
Người tiêu dùng đã không kỳ vọng đợt tăng giá này kéo dài lâu. |
| Nghi vấn |
Has the company been justifying the price hike by citing increased production costs?
|
Công ty có đang biện minh cho việc tăng giá bằng cách viện dẫn chi phí sản xuất tăng cao không? |