(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ costume design
B2

costume design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế trang phục thiết kế phục trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Costume design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hoạt động thiết kế trang phục cho các sản phẩm sân khấu, điện ảnh hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

The art or practice of designing costumes for theatrical, film, or television productions.

Ví dụ Thực tế với 'Costume design'

  • "Her costume design for the play was highly praised for its originality and attention to detail."

    "Thiết kế trang phục của cô cho vở kịch đã được đánh giá cao vì tính độc đáo và sự chú ý đến chi tiết."

  • "The costume design department is responsible for creating all the outfits worn by the actors."

    "Bộ phận thiết kế trang phục chịu trách nhiệm tạo ra tất cả trang phục mà các diễn viên mặc."

  • "She studied costume design at a prestigious art school."

    "Cô ấy học thiết kế trang phục tại một trường nghệ thuật danh tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Costume design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: costume design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wardrobe(tủ quần áo, trang phục)
seamstress(thợ may)
stagecraft(nghệ thuật sân khấu) character development(xây dựng nhân vật) textile(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Sân khấu Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Costume design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến cả quá trình và kết quả của việc tạo ra trang phục. Nó bao gồm việc nghiên cứu, phác thảo, chọn vật liệu, và giám sát quá trình sản xuất trang phục. 'Costume design' nhấn mạnh tính sáng tạo và nghệ thuật trong việc tạo ra trang phục phù hợp với nhân vật, bối cảnh và thông điệp của tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Costume design for [production name/type]' dùng để chỉ thiết kế trang phục cho một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'costume design for Hamlet'. 'Costume design in [style/era]' dùng để chỉ thiết kế trang phục theo một phong cách hoặc thời đại nhất định. Ví dụ: 'costume design in the 18th century'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Costume design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)