counter-urbanization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counter-urbanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình nhân khẩu học và xã hội, trong đó người dân di chuyển từ các khu vực thành thị ra các khu vực nông thôn.
Definition (English Meaning)
A demographic and social process whereby people move from urban areas to rural areas.
Ví dụ Thực tế với 'Counter-urbanization'
-
"The rise of remote work has accelerated counter-urbanization in many developed countries."
"Sự gia tăng của công việc từ xa đã thúc đẩy quá trình phản đô thị hóa ở nhiều quốc gia phát triển."
-
"Counter-urbanization is often driven by a desire for a more peaceful and less stressful lifestyle."
"Phản đô thị hóa thường được thúc đẩy bởi mong muốn có một lối sống yên bình hơn và ít căng thẳng hơn."
-
"The development of high-speed internet has enabled more people to participate in counter-urbanization."
"Sự phát triển của internet tốc độ cao đã cho phép nhiều người tham gia vào quá trình phản đô thị hóa hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counter-urbanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counter-urbanization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counter-urbanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Counter-urbanization là sự đảo ngược của quá trình đô thị hóa (urbanization). Nó thường liên quan đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống, tìm kiếm môi trường tự nhiên hơn, chi phí sinh hoạt thấp hơn và cảm giác cộng đồng mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề như sự gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng nông thôn và sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''To'' dùng để chỉ đích đến của sự di chuyển (e.g., counter-urbanization to rural areas). ''From'' dùng để chỉ nơi xuất phát của sự di chuyển (e.g., counter-urbanization from urban centers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counter-urbanization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.