deurbanization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deurbanization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình di chuyển dân số từ các khu vực đô thị đến các khu vực nông thôn.
Definition (English Meaning)
The process of population movement from urban areas to rural areas.
Ví dụ Thực tế với 'Deurbanization'
-
"The deurbanization of Detroit has led to significant challenges for the city."
"Quá trình phi đô thị hóa của Detroit đã dẫn đến những thách thức đáng kể cho thành phố."
-
"The COVID-19 pandemic accelerated the trend of deurbanization as more people sought larger homes and greener spaces."
"Đại dịch COVID-19 đã đẩy nhanh xu hướng phi đô thị hóa khi ngày càng có nhiều người tìm kiếm những ngôi nhà lớn hơn và không gian xanh hơn."
-
"Government policies aimed at rural development can sometimes encourage deurbanization."
"Các chính sách của chính phủ nhằm phát triển nông thôn đôi khi có thể khuyến khích quá trình phi đô thị hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deurbanization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deurbanization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deurbanization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deurbanization thường xảy ra do nhiều yếu tố như giá nhà đất cao ở thành phố, ô nhiễm, thiếu không gian xanh, sự phát triển của công nghệ cho phép làm việc từ xa, và mong muốn một cuộc sống yên bình hơn ở vùng nông thôn. Nó khác với 'suburbanization' (quá trình đô thị hóa vùng ngoại ô) ở chỗ dân số di chuyển ra khỏi cả thành phố và các vùng ngoại ô lân cận, hướng tới các vùng nông thôn xa xôi hơn. Trong khi 'ruralization' có thể được sử dụng gần nghĩa, 'deurbanization' nhấn mạnh hơn vào sự đảo ngược của quá trình đô thị hóa trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deurbanization of' thường được sử dụng để chỉ sự deurbanization đang diễn ra đối với một khu vực cụ thể. 'Deurbanization in' dùng để chỉ sự deurbanization xảy ra ở một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deurbanization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.