clandestine
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clandestine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bí mật hoặc thực hiện một cách bí mật, đặc biệt vì bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
Kept secret or done secretively, especially because illicit.
Ví dụ Thực tế với 'Clandestine'
-
"They arranged a clandestine meeting in a dark alley."
"Họ sắp xếp một cuộc gặp gỡ bí mật trong một con hẻm tối."
-
"The group held clandestine meetings to plan their strategy."
"Nhóm tổ chức các cuộc họp bí mật để lên kế hoạch chiến lược."
-
"He was involved in a clandestine affair."
"Anh ta dính líu đến một mối tình vụng trộm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clandestine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clandestine
- Adverb: clandestinely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clandestine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clandestine' thường được dùng để chỉ những hoạt động bí mật, thường là bất hợp pháp hoặc không được chấp nhận bởi xã hội. Nó nhấn mạnh vào sự che giấu và tính bí mật cao độ. Khác với 'secret' (bí mật) mang nghĩa chung chung hơn, 'clandestine' ám chỉ một hoạt động có chủ đích che giấu vì lý do nào đó (thường là tiêu cực). So với 'covert' (bí mật, che đậy), 'clandestine' có phần mạnh mẽ hơn về sự cấm đoán hoặc bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong): Clandestine hoạt động diễn ra 'trong' một tổ chức hoặc bối cảnh nào đó. 'for' (cho): Clandestine hoạt động được thực hiện 'cho' một mục đích bí mật. 'with' (với): Clandestine liên quan đến việc gặp gỡ ai đó một cách bí mật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clandestine'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They conducted their clandestine meetings in a hidden location.
|
Họ đã tổ chức các cuộc gặp gỡ bí mật của họ tại một địa điểm bí mật. |
| Phủ định |
We were not aware of their clandestine activities.
|
Chúng tôi không hề biết về các hoạt động bí mật của họ. |
| Nghi vấn |
Was it she who arranged the clandestine operation?
|
Có phải cô ấy là người đã sắp xếp hoạt động bí mật đó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secret meeting was held clandestinely in the abandoned warehouse.
|
Cuộc họp bí mật đã được tổ chức một cách bí mật trong nhà kho bỏ hoang. |
| Phủ định |
The information about the project was not released clandestinely; it was done publicly.
|
Thông tin về dự án không được công bố một cách bí mật; nó đã được thực hiện công khai. |
| Nghi vấn |
Was the package delivered clandestinely to its destination?
|
Gói hàng có được giao bí mật đến đích không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to hold a clandestine meeting tomorrow night.
|
Họ sẽ tổ chức một cuộc họp bí mật vào tối mai. |
| Phủ định |
She is not going to carry out the operation clandestinely; she's going to be very public about it.
|
Cô ấy sẽ không thực hiện hoạt động một cách bí mật; cô ấy sẽ rất công khai về nó. |
| Nghi vấn |
Are you going to make your clandestine intentions known to the board?
|
Bạn có định công khai những ý định bí mật của mình với hội đồng quản trị không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spies were clandestinely meeting in the cafe.
|
Các điệp viên đang bí mật gặp nhau trong quán cà phê. |
| Phủ định |
He wasn't clandestinely recording the conversation.
|
Anh ấy đã không bí mật ghi âm cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Were they clandestinely planning their escape?
|
Có phải họ đang bí mật lên kế hoạch trốn thoát? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization is clandestine.
|
Tổ chức đó bí mật. |
| Phủ định |
He does not operate clandestinely.
|
Anh ta không hoạt động một cách bí mật. |
| Nghi vấn |
Does she maintain clandestine meetings?
|
Cô ấy có duy trì các cuộc gặp gỡ bí mật không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spies used to meet in a clandestine location every week.
|
Những điệp viên từng gặp nhau ở một địa điểm bí mật mỗi tuần. |
| Phủ định |
She didn't use to conduct clandestine operations; she preferred to be open about her work.
|
Cô ấy đã không từng thực hiện các hoạt động bí mật; cô ấy thích công khai về công việc của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to communicate clandestinely before the new regulations?
|
Có phải họ đã từng liên lạc một cách bí mật trước khi có các quy định mới không? |