cowardly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cowardly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu can đảm; hèn nhát, nhút nhát một cách đáng khinh.
Definition (English Meaning)
Lacking courage; ignobly timid or faint-hearted.
Ví dụ Thực tế với 'Cowardly'
-
"His cowardly actions disappointed everyone."
"Hành động hèn nhát của anh ta đã khiến mọi người thất vọng."
-
"It was a cowardly thing to do."
"Đó là một việc làm hèn nhát."
-
"He made a cowardly retreat."
"Anh ta rút lui một cách hèn nhát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cowardly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cowardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cowardly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cowardly' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, diễn tả sự thiếu can đảm đến mức đáng chê trách, thường trong những tình huống đòi hỏi sự dũng cảm hoặc đối mặt với nguy hiểm. Nó khác với 'timid' (rụt rè) hoặc 'shy' (e thẹn) vì nó ám chỉ một sự thiếu sót đạo đức, một sự thất bại trong việc hành động một cách chính trực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cowardly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so cowardly, he would stand up for what he believes in.
|
Nếu anh ta không quá hèn nhát, anh ta sẽ đứng lên vì những gì anh ta tin tưởng. |
| Phủ định |
If she didn't act so cowardly, she wouldn't miss out on great opportunities.
|
Nếu cô ấy không hành động hèn nhát như vậy, cô ấy sẽ không bỏ lỡ những cơ hội tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Would he be so isolated if he weren't so cowardly?
|
Liệu anh ta có bị cô lập như vậy nếu anh ta không quá hèn nhát? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was cowardly when he refused to help his friend.
|
Anh ta đã hèn nhát khi từ chối giúp đỡ bạn mình. |
| Phủ định |
She wasn't cowardly in the face of danger.
|
Cô ấy không hề hèn nhát khi đối mặt với nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Was he cowardly to run away from the fight?
|
Có phải anh ta hèn nhát khi bỏ chạy khỏi cuộc ẩu đả không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be cowardly when facing challenges, but now he is brave.
|
Anh ấy từng nhút nhát khi đối mặt với thử thách, nhưng giờ anh ấy dũng cảm rồi. |
| Phủ định |
She didn't use to be cowardly, but after the accident, she became fearful of driving.
|
Cô ấy đã từng không nhút nhát, nhưng sau tai nạn, cô ấy trở nên sợ lái xe. |
| Nghi vấn |
Did he use to act cowardly in social situations before attending the self-confidence workshop?
|
Có phải anh ấy đã từng hành động một cách hèn nhát trong các tình huống xã hội trước khi tham gia hội thảo tự tin không? |