courageous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courageous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự dũng cảm; gan dạ.
Definition (English Meaning)
Possessing or displaying courage; brave.
Ví dụ Thực tế với 'Courageous'
-
"The courageous firefighter ran into the burning building to save the child."
"Người lính cứu hỏa dũng cảm đã chạy vào tòa nhà đang cháy để cứu đứa trẻ."
-
"It was a courageous decision to speak out against injustice."
"Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công."
-
"She showed courageous determination in overcoming her illness."
"Cô ấy đã thể hiện một quyết tâm dũng cảm trong việc vượt qua bệnh tật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courageous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: courageous
- Adverb: courageously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courageous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'courageous' nhấn mạnh đến việc đối mặt với nguy hiểm hoặc nỗi sợ hãi một cách dũng cảm. Nó thường được dùng để mô tả những hành động thể hiện sự quả cảm và quyết tâm. So với 'brave', 'courageous' có sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc vượt qua những trở ngại lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', thường dùng để chỉ khía cạnh hoặc tình huống mà ai đó thể hiện sự dũng cảm. Ví dụ: 'courageous in the face of adversity' (dũng cảm đối mặt với nghịch cảnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courageous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she was courageous enough to speak up against injustice!
|
Chà, cô ấy dũng cảm đến mức lên tiếng chống lại sự bất công! |
| Phủ định |
Alas, he wasn't courageously standing up for himself.
|
Than ôi, anh ấy đã không dũng cảm đứng lên bảo vệ bản thân. |
| Nghi vấn |
My goodness, were they courageous to hike in those conditions?
|
Lạy chúa, họ có dũng cảm khi đi bộ đường dài trong điều kiện đó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firefighters were incredibly courageous: they ran into the burning building to save the trapped family.
|
Những người lính cứu hỏa vô cùng dũng cảm: họ lao vào tòa nhà đang cháy để cứu gia đình bị mắc kẹt. |
| Phủ định |
He wasn't acting courageously: he hesitated before speaking his mind.
|
Anh ấy đã không hành động một cách dũng cảm: anh ấy do dự trước khi nói ra suy nghĩ của mình. |
| Nghi vấn |
Was it courageous of her: to stand up to the bully despite being smaller?
|
Có phải cô ấy đã dũng cảm không: khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt dù nhỏ bé hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a courageous leader.
|
Cô ấy là một nhà lãnh đạo dũng cảm. |
| Phủ định |
He wasn't courageous enough to admit his mistake.
|
Anh ấy không đủ dũng cảm để thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Was it courageous of him to speak out?
|
Có phải anh ấy đã dũng cảm khi lên tiếng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are courageous and stand up for what you believe in, you will inspire others to do the same.
|
Nếu bạn dũng cảm và đứng lên vì những gì bạn tin tưởng, bạn sẽ truyền cảm hứng cho người khác làm điều tương tự. |
| Phủ định |
If he doesn't act courageously in that situation, he may regret his inaction later.
|
Nếu anh ấy không hành động dũng cảm trong tình huống đó, anh ấy có thể hối hận vì sự thiếu hành động của mình sau này. |
| Nghi vấn |
Will she be able to achieve her goals if she is courageous enough to take risks?
|
Liệu cô ấy có thể đạt được mục tiêu của mình nếu cô ấy đủ dũng cảm để chấp nhận rủi ro không? |