(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crafting
B2

crafting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm thủ công chế tác tạo tác sáng tạo (bằng tay)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crafting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tạo ra một cái gì đó bằng kỹ năng và sự cẩn thận, đặc biệt là bằng tay của bạn.

Definition (English Meaning)

The act of making something using skill and care, especially with your hands.

Ví dụ Thực tế với 'Crafting'

  • "She enjoys crafting jewelry in her spare time."

    "Cô ấy thích làm đồ trang sức thủ công trong thời gian rảnh."

  • "The artist is known for crafting intricate sculptures."

    "Nghệ sĩ được biết đến với việc tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp."

  • "Crafting a good story takes time and effort."

    "Việc tạo ra một câu chuyện hay cần thời gian và công sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crafting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: craft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creating(sáng tạo)
making(làm)
fashioning(tạo hình)
producing(sản xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artwork(tác phẩm nghệ thuật)
handmade(thủ công)
skill(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Crafting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Crafting" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra những vật phẩm thủ công mang tính nghệ thuật hoặc có giá trị thẩm mỹ cao. Nó nhấn mạnh vào kỹ năng, sự tỉ mỉ và tính sáng tạo của người làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

- 'Crafting with': Sử dụng một vật liệu hoặc công cụ cụ thể để tạo ra sản phẩm. Ví dụ: crafting with wood.
- 'Crafting from': Tạo ra sản phẩm từ một nguồn nguyên liệu nào đó. Ví dụ: crafting from recycled materials.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crafting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)