crafting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crafting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra một cái gì đó bằng kỹ năng và sự cẩn thận, đặc biệt là bằng tay của bạn.
Definition (English Meaning)
The act of making something using skill and care, especially with your hands.
Ví dụ Thực tế với 'Crafting'
-
"She enjoys crafting jewelry in her spare time."
"Cô ấy thích làm đồ trang sức thủ công trong thời gian rảnh."
-
"The artist is known for crafting intricate sculptures."
"Nghệ sĩ được biết đến với việc tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp."
-
"Crafting a good story takes time and effort."
"Việc tạo ra một câu chuyện hay cần thời gian và công sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crafting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: craft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crafting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Crafting" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra những vật phẩm thủ công mang tính nghệ thuật hoặc có giá trị thẩm mỹ cao. Nó nhấn mạnh vào kỹ năng, sự tỉ mỉ và tính sáng tạo của người làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Crafting with': Sử dụng một vật liệu hoặc công cụ cụ thể để tạo ra sản phẩm. Ví dụ: crafting with wood.
- 'Crafting from': Tạo ra sản phẩm từ một nguồn nguyên liệu nào đó. Ví dụ: crafting from recycled materials.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crafting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.