crudeness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crudeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thô thiển, chưa chuẩn bị, hoặc chưa tinh chế.
Definition (English Meaning)
The quality of being in a raw, unprepared, or unrefined state.
Ví dụ Thực tế với 'Crudeness'
-
"The crudeness of his language offended many people."
"Sự thô tục trong ngôn ngữ của anh ta đã xúc phạm nhiều người."
-
"The play's crudeness was shocking."
"Sự thô thiển của vở kịch thật gây sốc."
-
"He was known for the crudeness of his jokes."
"Anh ta nổi tiếng vì những câu chuyện cười thô tục của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crudeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crudeness
- Adjective: crude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crudeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crudeness' thường được dùng để chỉ sự thiếu tinh tế, sự thô lỗ, hoặc sự sơ sài trong cách cư xử, lời nói, hoặc vật chất. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu trau chuốt và có thể mang ý nghĩa tiêu cực. So sánh với 'simplicity' (sự đơn giản), 'crudeness' mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu văn minh hoặc thiếu sự phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Crudeness *of* something: dùng để chỉ sự thô thiển của một vật cụ thể. Crudeness *in* something: dùng để chỉ sự thô thiển trong một hành động hoặc phẩm chất nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crudeness'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crudeness of his remarks was shocking.
|
Sự thô lỗ trong những lời nhận xét của anh ấy thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Her behavior wasn't crude at all; she was very polite.
|
Hành vi của cô ấy không hề thô lỗ; cô ấy rất lịch sự. |
| Nghi vấn |
Was it crudeness, or simply a lack of understanding?
|
Đó là sự thô lỗ, hay chỉ là thiếu hiểu biết? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His crudeness offended many at the dinner party.
|
Sự thô lỗ của anh ấy đã xúc phạm nhiều người trong bữa tiệc tối. |
| Phủ định |
She didn't realize the crudeness of her joke until after she told it.
|
Cô ấy đã không nhận ra sự thô thiển trong câu chuyện cười của mình cho đến sau khi kể nó. |
| Nghi vấn |
Why did he speak with such crudeness?
|
Tại sao anh ấy lại nói chuyện một cách thô lỗ như vậy? |