(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoddiness
C1

shoddiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cẩu thả tính chất lượng kém sự làm ẩu đồ dỏm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoddiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc chất lượng được làm hoặc thực hiện một cách tồi tệ; chất lượng hoặc tay nghề kém.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being poorly made or done; inferior quality or workmanship.

Ví dụ Thực tế với 'Shoddiness'

  • "The shoddiness of the repairs was immediately apparent."

    "Sự cẩu thả của những sửa chữa là điều hiển nhiên ngay lập tức."

  • "The shoddiness of their work cost the company a lot of money."

    "Sự cẩu thả trong công việc của họ đã khiến công ty tốn rất nhiều tiền."

  • "Consumers are complaining about the shoddiness of the new product line."

    "Người tiêu dùng đang phàn nàn về chất lượng kém của dòng sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoddiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shoddiness
  • Adjective: shoddy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inferiority(tính kém cỏi)
poor quality(chất lượng kém)
carelessness(sự cẩu thả)
flimsiness(sự ọp ẹp, yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

defect(lỗi)
inferior(kém hơn)
flawed(có khuyết điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chất lượng Sản xuất Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Shoddiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shoddiness' thường dùng để chỉ chất lượng kém của sản phẩm, dịch vụ hoặc công việc được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự cẩu thả, thiếu cẩn thận và không đạt tiêu chuẩn. Khác với 'poor quality' (chất lượng kém) ở chỗ 'shoddiness' ám chỉ sự cố ý làm ẩu hoặc dùng vật liệu rẻ tiền để giảm chi phí, dẫn đến sản phẩm/dịch vụ kém bền và không đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Shoddiness of': Chỉ rõ sự kém chất lượng của cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The shoddiness of the construction was evident.' ('Shoddiness in': Nhấn mạnh sự kém chất lượng trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'There was shoddiness in the way the details were finished.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoddiness'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shoddiness of the construction was apparent to everyone.
Sự cẩu thả của công trình xây dựng đã hiển nhiên với tất cả mọi người.
Phủ định
Was the product's shoddiness a surprise to anyone?
Có ai ngạc nhiên về sự kém chất lượng của sản phẩm không?
Nghi vấn
The shoddy workmanship wasn't acceptable, was it?
Tay nghề kém cỏi đó là không thể chấp nhận được, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to address the shoddiness of their products with a new quality control system.
Công ty sẽ giải quyết sự kém chất lượng của sản phẩm của họ bằng một hệ thống kiểm soát chất lượng mới.
Phủ định
They are not going to accept shoddy work from their contractors anymore.
Họ sẽ không chấp nhận công việc tồi tệ từ các nhà thầu của họ nữa.
Nghi vấn
Is he going to complain about the shoddy repair work?
Anh ấy có định phàn nàn về công việc sửa chữa tồi tệ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contractor was showing shoddiness in his work as he rushed to finish the project.
Nhà thầu đang thể hiện sự cẩu thả trong công việc khi anh ta vội vã hoàn thành dự án.
Phủ định
The supervisor wasn't accepting shoddy work, and he was constantly reminding the team about quality.
Người giám sát không chấp nhận công việc cẩu thả, và anh ta liên tục nhắc nhở nhóm về chất lượng.
Nghi vấn
Were they suspecting shoddiness in the materials they were receiving, leading to further inspection?
Họ có nghi ngờ sự kém chất lượng trong các vật liệu họ nhận được, dẫn đến việc kiểm tra thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)