shoddiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoddiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc chất lượng được làm hoặc thực hiện một cách tồi tệ; chất lượng hoặc tay nghề kém.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being poorly made or done; inferior quality or workmanship.
Ví dụ Thực tế với 'Shoddiness'
-
"The shoddiness of the repairs was immediately apparent."
"Sự cẩu thả của những sửa chữa là điều hiển nhiên ngay lập tức."
-
"The shoddiness of their work cost the company a lot of money."
"Sự cẩu thả trong công việc của họ đã khiến công ty tốn rất nhiều tiền."
-
"Consumers are complaining about the shoddiness of the new product line."
"Người tiêu dùng đang phàn nàn về chất lượng kém của dòng sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoddiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoddiness
- Adjective: shoddy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoddiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shoddiness' thường dùng để chỉ chất lượng kém của sản phẩm, dịch vụ hoặc công việc được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự cẩu thả, thiếu cẩn thận và không đạt tiêu chuẩn. Khác với 'poor quality' (chất lượng kém) ở chỗ 'shoddiness' ám chỉ sự cố ý làm ẩu hoặc dùng vật liệu rẻ tiền để giảm chi phí, dẫn đến sản phẩm/dịch vụ kém bền và không đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shoddiness of': Chỉ rõ sự kém chất lượng của cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The shoddiness of the construction was evident.' ('Shoddiness in': Nhấn mạnh sự kém chất lượng trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'There was shoddiness in the way the details were finished.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoddiness'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shoddiness of the construction was apparent to everyone.
|
Sự cẩu thả của công trình xây dựng đã hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Was the product's shoddiness a surprise to anyone?
|
Có ai ngạc nhiên về sự kém chất lượng của sản phẩm không? |
| Nghi vấn |
The shoddy workmanship wasn't acceptable, was it?
|
Tay nghề kém cỏi đó là không thể chấp nhận được, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to address the shoddiness of their products with a new quality control system.
|
Công ty sẽ giải quyết sự kém chất lượng của sản phẩm của họ bằng một hệ thống kiểm soát chất lượng mới. |
| Phủ định |
They are not going to accept shoddy work from their contractors anymore.
|
Họ sẽ không chấp nhận công việc tồi tệ từ các nhà thầu của họ nữa. |
| Nghi vấn |
Is he going to complain about the shoddy repair work?
|
Anh ấy có định phàn nàn về công việc sửa chữa tồi tệ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contractor was showing shoddiness in his work as he rushed to finish the project.
|
Nhà thầu đang thể hiện sự cẩu thả trong công việc khi anh ta vội vã hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
The supervisor wasn't accepting shoddy work, and he was constantly reminding the team about quality.
|
Người giám sát không chấp nhận công việc cẩu thả, và anh ta liên tục nhắc nhở nhóm về chất lượng. |
| Nghi vấn |
Were they suspecting shoddiness in the materials they were receiving, leading to further inspection?
|
Họ có nghi ngờ sự kém chất lượng trong các vật liệu họ nhận được, dẫn đến việc kiểm tra thêm không? |