(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crassulaceae
C1

crassulaceae

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

họ Thuốc bỏng họ Crassulaceae
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crassulaceae'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Họ thực vật mọng nước, bao gồm các loại cây như cây thuốc bỏng (sống đời), cây trường sinh (sedum), và cây sen đá (echeveria).

Definition (English Meaning)

The family of succulent plants, including stonecrops, sedums, and echeverias.

Ví dụ Thực tế với 'Crassulaceae'

  • "The Crassulaceae family is known for its water-storing capabilities."

    "Họ Crassulaceae được biết đến với khả năng lưu trữ nước."

  • "Many members of the Crassulaceae are popular as houseplants."

    "Nhiều thành viên của họ Crassulaceae phổ biến như cây trồng trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crassulaceae'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crassulaceae
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

succulent(cây mọng nước)
sedum(cây trường sinh)
echeveria(cây sen đá)
stonecrop(thuốc bỏng, sống đời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Crassulaceae'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crassulaceae là một họ lớn và đa dạng, được biết đến với khả năng lưu trữ nước trong lá và thân, giúp chúng thích nghi với môi trường khô cằn. Họ này có nhiều loài được trồng làm cảnh vì hình dáng độc đáo và dễ chăm sóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crassulaceae'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)