crassulaceae
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crassulaceae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Họ thực vật mọng nước, bao gồm các loại cây như cây thuốc bỏng (sống đời), cây trường sinh (sedum), và cây sen đá (echeveria).
Definition (English Meaning)
The family of succulent plants, including stonecrops, sedums, and echeverias.
Ví dụ Thực tế với 'Crassulaceae'
-
"The Crassulaceae family is known for its water-storing capabilities."
"Họ Crassulaceae được biết đến với khả năng lưu trữ nước."
-
"Many members of the Crassulaceae are popular as houseplants."
"Nhiều thành viên của họ Crassulaceae phổ biến như cây trồng trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crassulaceae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crassulaceae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crassulaceae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crassulaceae là một họ lớn và đa dạng, được biết đến với khả năng lưu trữ nước trong lá và thân, giúp chúng thích nghi với môi trường khô cằn. Họ này có nhiều loài được trồng làm cảnh vì hình dáng độc đáo và dễ chăm sóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crassulaceae'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.