stonecrop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonecrop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây mọng nước thuộc chi *Sedum*, thường mọc trên đá hoặc tường.
Definition (English Meaning)
A succulent plant of the genus *Sedum*, typically growing on rocks or walls.
Ví dụ Thực tế với 'Stonecrop'
-
"The stonecrop was thriving on the rocky hillside."
"Cây trường sinh đang phát triển mạnh mẽ trên sườn đồi đá."
-
"Stonecrop is a popular choice for green roofs because of its drought tolerance."
"Cây trường sinh là một lựa chọn phổ biến cho mái nhà xanh vì khả năng chịu hạn của nó."
-
"Many varieties of stonecrop have beautiful, colorful flowers."
"Nhiều giống cây trường sinh có hoa đẹp và nhiều màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stonecrop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stonecrop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stonecrop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stonecrop' thường được dùng để chỉ các loài cây thuộc chi Sedum có khả năng chịu hạn tốt và thường mọc ở những nơi khô cằn, sỏi đá. Sự khác biệt chính giữa các loài sedum khác nhau nằm ở hình dáng lá, màu hoa và kích thước cây. 'Sedum' là thuật ngữ khoa học rộng hơn, trong khi 'stonecrop' là một cách gọi dân dã, nhấn mạnh môi trường sống của cây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng khi nói về việc cây mọc trên bề mặt nào đó (ví dụ: 'stonecrop growing on a wall'). 'in' được dùng khi nói về việc cây được trồng trong môi trường nào đó (ví dụ: 'stonecrop in a rock garden').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonecrop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.