(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creasing
B2

creasing

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang làm nhăn tạo nếp bị nhăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường hoặc nếp được tạo ra trên giấy hoặc vải bằng cách gấp hoặc ép.

Definition (English Meaning)

A line or ridge made on paper or cloth by folding or pressing.

Ví dụ Thực tế với 'Creasing'

  • "The creasing in his trousers suggested he had been sitting for a long time."

    "Những nếp nhăn trên quần của anh ấy cho thấy anh ấy đã ngồi rất lâu."

  • "The constant folding and unfolding was creasing the map."

    "Việc liên tục gấp và mở bản đồ đang làm nhăn nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creasing (sự tạo nếp)
  • Verb: crease (tạo nếp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrinkling(làm nhăn)
folding(gấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

smoothing(làm phẳng)
ironing(ủi)

Từ liên quan (Related Words)

fabric(vải)
paper(giấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Creasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những nếp gấp không mong muốn trên quần áo, giấy tờ hoặc các vật liệu khác. Khác với 'fold' (nếp gấp chủ động, có mục đích), 'crease' thường mang ý nghĩa bị động, hình thành do áp lực hoặc sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của nếp gấp, ví dụ: “There's a crease in my shirt.” (Có một nếp gấp trên áo sơ mi của tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creasing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The iron will crease the fabric if it's too hot.
Bàn là sẽ làm vải bị nhăn nếu nó quá nóng.
Phủ định
She didn't crease the paper when she folded it.
Cô ấy không làm giấy bị nhăn khi cô ấy gấp nó.
Nghi vấn
Did you see the creasing on his forehead?
Bạn có thấy những nếp nhăn trên trán anh ấy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dress's creasing after the long journey was minimal.
Sự tạo nếp trên chiếc váy sau một hành trình dài là rất ít.
Phủ định
The fabric's creasing wasn't Sarah's fault; it was the manufacturer's.
Việc tạo nếp trên vải không phải lỗi của Sarah; đó là của nhà sản xuất.
Nghi vấn
Is the car's hood creasing due to the accident?
Có phải mui xe ô tô bị tạo nếp do tai nạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to crease her clothes perfectly before interviews.
Cô ấy từng tạo nếp quần áo một cách hoàn hảo trước các cuộc phỏng vấn.
Phủ định
He didn't use to crease his shirts, but now he does.
Anh ấy đã từng không tạo nếp áo sơ mi, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to crease the paper when you were stressed?
Bạn đã từng tạo nếp giấy khi bạn căng thẳng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)