wrinkling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrinkling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành các nếp nhăn hoặc nếp gấp.
Definition (English Meaning)
The process of forming wrinkles or creases.
Ví dụ Thực tế với 'Wrinkling'
-
"The wrinkling of her forehead showed her concern."
"Sự nhăn trán của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô."
-
"The wrinkling paint made the wall look old."
"Lớp sơn bị nhăn khiến bức tường trông cũ kỹ."
-
"She noticed the wrinkling around her eyes in the mirror."
"Cô ấy nhận thấy những nếp nhăn quanh mắt mình trong gương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrinkling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrinkling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrinkling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quá trình hình thành nếp nhăn trên da, quần áo, hoặc các bề mặt khác. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hơn là kết quả cuối cùng (wrinkle).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả sự tạo thành nếp nhăn của cái gì đó (the wrinkling of the skin). in: Diễn tả nếp nhăn xuất hiện ở đâu (the wrinkling in the fabric).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrinkling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.