(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrinkling
B2

wrinkling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhăn sự làm nhăn đang nhăn đang làm nhăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrinkling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành các nếp nhăn hoặc nếp gấp.

Definition (English Meaning)

The process of forming wrinkles or creases.

Ví dụ Thực tế với 'Wrinkling'

  • "The wrinkling of her forehead showed her concern."

    "Sự nhăn trán của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô."

  • "The wrinkling paint made the wall look old."

    "Lớp sơn bị nhăn khiến bức tường trông cũ kỹ."

  • "She noticed the wrinkling around her eyes in the mirror."

    "Cô ấy nhận thấy những nếp nhăn quanh mắt mình trong gương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrinkling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wrinkling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smoothing(sự làm phẳng)
ironing(sự ủi (quần áo))

Từ liên quan (Related Words)

aging(sự lão hóa)
skin(da)
fabric(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wrinkling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả quá trình hình thành nếp nhăn trên da, quần áo, hoặc các bề mặt khác. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hơn là kết quả cuối cùng (wrinkle).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Diễn tả sự tạo thành nếp nhăn của cái gì đó (the wrinkling of the skin). in: Diễn tả nếp nhăn xuất hiện ở đâu (the wrinkling in the fabric).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrinkling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)