smoothing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoothing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho một cái gì đó trở nên trơn tru, mịn màng.
Definition (English Meaning)
The action of making something smooth.
Ví dụ Thực tế với 'Smoothing'
-
"The smoothing of the surface improved its appearance."
"Việc làm mịn bề mặt đã cải thiện vẻ ngoài của nó."
-
"The artist was smoothing the clay to create a perfect surface."
"Nghệ sĩ đang làm mịn đất sét để tạo ra một bề mặt hoàn hảo."
-
"Data smoothing helps to remove noise and reveal underlying patterns."
"Làm mịn dữ liệu giúp loại bỏ nhiễu và làm lộ ra các mô hình tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smoothing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smoothing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smoothing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Smoothing’ thường đề cập đến quá trình loại bỏ các khuyết điểm, sự gồ ghề hoặc không đồng đều khỏi bề mặt hoặc dữ liệu. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý (ví dụ: làm mịn gỗ) hoặc trừu tượng (ví dụ: làm mịn dữ liệu thống kê). Nó nhấn mạnh quá trình chứ không phải kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smoothing of' thường đi kèm với vật liệu hoặc bề mặt đang được làm mịn. Ví dụ: 'the smoothing of the wood'. 'Smoothing for' thường đề cập đến mục đích hoặc lý do cho việc làm mịn. Ví dụ: 'smoothing for better performance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoothing'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been smoothing the fabric for hours before the customer arrived.
|
Cô ấy đã vuốt phẳng vải hàng giờ trước khi khách hàng đến. |
| Phủ định |
He hadn't been smoothing things over with his boss, so he was worried about the meeting.
|
Anh ấy đã không làm dịu tình hình với sếp của mình, vì vậy anh ấy lo lắng về cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Had the machine been smoothing the surface properly before it broke down?
|
Máy đã mài nhẵn bề mặt đúng cách trước khi nó bị hỏng phải không? |