(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smoothing
B2

smoothing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự làm mịn quá trình làm mịn kỹ thuật làm mịn thuật toán làm mịn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smoothing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho một cái gì đó trở nên trơn tru, mịn màng.

Definition (English Meaning)

The action of making something smooth.

Ví dụ Thực tế với 'Smoothing'

  • "The smoothing of the surface improved its appearance."

    "Việc làm mịn bề mặt đã cải thiện vẻ ngoài của nó."

  • "The artist was smoothing the clay to create a perfect surface."

    "Nghệ sĩ đang làm mịn đất sét để tạo ra một bề mặt hoàn hảo."

  • "Data smoothing helps to remove noise and reveal underlying patterns."

    "Làm mịn dữ liệu giúp loại bỏ nhiễu và làm lộ ra các mô hình tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smoothing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smoothing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Smoothing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Smoothing’ thường đề cập đến quá trình loại bỏ các khuyết điểm, sự gồ ghề hoặc không đồng đều khỏi bề mặt hoặc dữ liệu. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý (ví dụ: làm mịn gỗ) hoặc trừu tượng (ví dụ: làm mịn dữ liệu thống kê). Nó nhấn mạnh quá trình chứ không phải kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Smoothing of' thường đi kèm với vật liệu hoặc bề mặt đang được làm mịn. Ví dụ: 'the smoothing of the wood'. 'Smoothing for' thường đề cập đến mục đích hoặc lý do cho việc làm mịn. Ví dụ: 'smoothing for better performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smoothing'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been smoothing the fabric for hours before the customer arrived.
Cô ấy đã vuốt phẳng vải hàng giờ trước khi khách hàng đến.
Phủ định
He hadn't been smoothing things over with his boss, so he was worried about the meeting.
Anh ấy đã không làm dịu tình hình với sếp của mình, vì vậy anh ấy lo lắng về cuộc họp.
Nghi vấn
Had the machine been smoothing the surface properly before it broke down?
Máy đã mài nhẵn bề mặt đúng cách trước khi nó bị hỏng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)