creative power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tạo ra những ý tưởng hoặc sự vật mới và độc đáo.
Definition (English Meaning)
The ability to produce new and original ideas or things.
Ví dụ Thực tế với 'Creative power'
-
"The artist unleashed his creative power, producing a masterpiece."
"Người nghệ sĩ đã giải phóng sức mạnh sáng tạo của mình, tạo ra một kiệt tác."
-
"Harnessing the creative power of AI is essential for future technological advancements."
"Khai thác sức mạnh sáng tạo của trí tuệ nhân tạo là điều cần thiết cho những tiến bộ công nghệ trong tương lai."
-
"Businesses need to tap into the creative power of their employees to stay competitive."
"Các doanh nghiệp cần khai thác sức mạnh sáng tạo của nhân viên để duy trì tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creative power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: creative
- Adverb: creatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creative power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'creative power' nhấn mạnh sức mạnh, tiềm năng lớn lao trong khả năng sáng tạo của một cá nhân, tổ chức hoặc một lĩnh vực nào đó. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng tạo ra cái mới mà còn bao hàm sức ảnh hưởng, khả năng biến đổi và tạo ra tác động lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'creative power of': nhấn mạnh nguồn gốc hoặc chủ thể của khả năng sáng tạo. Ví dụ: 'the creative power of the human mind'. 'creative power in': chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà khả năng sáng tạo được thể hiện. Ví dụ: 'creative power in marketing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.