(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penalties
B2

penalties

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình phạt tiền phạt phạt đền (thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penalties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật, quy tắc hoặc hợp đồng.

Definition (English Meaning)

Punishments imposed for breaking a law, rule, or contract.

Ví dụ Thực tế với 'Penalties'

  • "The company faced heavy penalties for violating environmental regulations."

    "Công ty phải đối mặt với những hình phạt nặng nề vì vi phạm các quy định về môi trường."

  • "The penalties for drunk driving are severe."

    "Các hình phạt cho việc lái xe khi say xỉn rất nghiêm khắc."

  • "The referee awarded a penalty kick."

    "Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penalties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penalty (số ít)
  • Adjective: penal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

punishments(hình phạt)
fines(tiền phạt)
sanctions(chế tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

rewards(phần thưởng)
incentives(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Penalties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những hình phạt chính thức, được quy định rõ ràng. Khác với 'punishment' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những hình phạt không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Penalties for' dùng để chỉ những hình phạt cho hành vi gì. 'Penalties against' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ những biện pháp bảo vệ chống lại những hành vi vi phạm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penalties'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)