summit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đỉnh, chóp (núi); hội nghị thượng đỉnh (giữa các nhà lãnh đạo chính phủ)
Definition (English Meaning)
the highest point of a hill or mountain; a meeting between leaders of governments
Ví dụ Thực tế với 'Summit'
-
"They reached the summit after a grueling climb."
"Họ đã lên đến đỉnh sau một cuộc leo núi mệt mỏi."
-
"The summit of the mountain was covered in snow."
"Đỉnh núi phủ đầy tuyết."
-
"The two leaders held a summit to discuss trade relations."
"Hai nhà lãnh đạo đã tổ chức hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về quan hệ thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về địa lý, 'summit' chỉ điểm cao nhất của một ngọn núi hoặc đồi. Khi nói về chính trị, 'summit' dùng để chỉ một cuộc họp quan trọng giữa những người đứng đầu chính phủ. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vị trí địa lý: 'at the summit' hoặc 'on the summit' đều được. 'At' thường ám chỉ một vị trí cụ thể, trong khi 'on' có thể ám chỉ một khu vực trên đỉnh. Trong các ngữ cảnh khác, giới từ ít được sử dụng trực tiếp với 'summit' (như hội nghị thượng đỉnh), mà thường đi kèm với các động từ hoặc cụm động từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.