crevice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crevice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khe hở hoặc vết nứt hẹp, đặc biệt là trong đá hoặc tường.
Definition (English Meaning)
A narrow opening or fissure, especially in a rock or wall.
Ví dụ Thực tế với 'Crevice'
-
"The lizard disappeared into a crevice in the wall."
"Con thằn lằn biến mất vào một khe nứt trên tường."
-
"Small plants grow in the crevices of the rock face."
"Các loài cây nhỏ mọc trong các khe nứt của vách đá."
-
"The wind whistled through the crevices in the old building."
"Gió rít qua các khe nứt trong tòa nhà cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crevice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crevice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crevice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crevice' thường được dùng để chỉ những khe nứt nhỏ, hẹp và thường khó thấy rõ ràng. Nó mang tính chất tự nhiên hơn là nhân tạo, thường xuất hiện trong các cấu trúc địa chất hoặc các công trình xây dựng đã cũ và xuống cấp. So sánh với 'crack', 'crevice' thường nhỏ và sâu hơn. 'Fissure' có thể lớn hơn 'crevice' và có thể mang ý nghĩa khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí nằm bên trong khe nứt (ví dụ: 'a spider in the crevice'). 'Of' thường dùng để mô tả khe nứt là một phần của cái gì lớn hơn (ví dụ: 'the crevices of the rock'). 'Between' dùng để chỉ khe nứt nằm giữa hai vật thể (ví dụ: 'crevices between the stones').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crevice'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the lizard disappeared into a crevice suggests it was trying to escape the heat.
|
Việc con thằn lằn biến mất vào một khe nứt cho thấy nó đang cố gắng trốn cái nóng. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the missing key fell into the crevice in the wall.
|
Không rõ liệu chiếc chìa khóa bị mất có rơi vào khe nứt trên tường hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know where the spider is hiding; that it might be in a crevice makes me nervous.
|
Bạn có biết con nhện đang trốn ở đâu không; việc nó có thể ở trong một khe nứt khiến tôi lo lắng. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lizard hid in a crevice in the rock.
|
Con thằn lằn trốn trong một khe nứt trên tảng đá. |
| Phủ định |
There aren't any crevices large enough for the cat to squeeze through.
|
Không có bất kỳ khe nứt nào đủ lớn để con mèo có thể chui qua. |
| Nghi vấn |
Did you find the lost coin in the crevice?
|
Bạn có tìm thấy đồng xu bị mất trong khe nứt không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer found a map hidden in a crevice.
|
Nhà thám hiểm tìm thấy một bản đồ được giấu trong một kẽ nứt. |
| Phủ định |
The wind did not blow dust into the crevice.
|
Gió không thổi bụi vào kẽ nứt. |
| Nghi vấn |
Did the lizard disappear into the crevice?
|
Con thằn lằn có biến mất vào kẽ nứt không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the climbers had been more careful, they would be trapped in that crevice now.
|
Nếu những người leo núi cẩn thận hơn, họ đã bị mắc kẹt trong khe nứt đó bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so knowledgeable about rock formations, she wouldn't have found the crevice where the treasure was hidden.
|
Nếu cô ấy không am hiểu về các thành tạo đá, cô ấy đã không tìm thấy khe nứt nơi kho báu được giấu. |
| Nghi vấn |
If you had explored the cave more thoroughly, would you be stuck in that crevice now?
|
Nếu bạn đã khám phá hang động kỹ lưỡng hơn, liệu bạn có bị mắc kẹt trong khe nứt đó bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lizard hid in the crevice, didn't it?
|
Con thằn lằn trốn trong khe nứt, phải không? |
| Phủ định |
There isn't a crevice large enough for me to hide in, is there?
|
Không có khe nứt nào đủ lớn để tôi trốn, phải không? |
| Nghi vấn |
They found the missing ring in a crevice, didn't they?
|
Họ đã tìm thấy chiếc nhẫn bị mất trong một khe nứt, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plant will grow in the crevice of the wall.
|
Cây sẽ mọc trong khe nứt của bức tường. |
| Phủ định |
They are not going to find any lost coins in that crevice.
|
Họ sẽ không tìm thấy bất kỳ đồng xu bị mất nào trong khe nứt đó. |
| Nghi vấn |
Will you be able to reach the key that fell into the crevice?
|
Bạn có thể lấy được chiếc chìa khóa bị rơi vào khe nứt không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lost coin was found in a narrow crevice in the ancient wall.
|
Đồng xu bị mất được tìm thấy trong một khe hẹp trên bức tường cổ. |
| Phủ định |
She didn't notice the crevice until she tripped over it.
|
Cô ấy đã không nhận thấy khe hở cho đến khi cô ấy vấp phải nó. |
| Nghi vấn |
Did the explorers find anything of value hidden in that crevice?
|
Các nhà thám hiểm có tìm thấy bất cứ thứ gì có giá trị được giấu trong khe đó không? |