seamless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seamless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đường may; không có mối nối dễ thấy.
Definition (English Meaning)
Without seams; having no visible join.
Ví dụ Thực tế với 'Seamless'
-
"The transition between scenes in the movie was seamless."
"Sự chuyển đổi giữa các cảnh trong bộ phim rất mượt mà."
-
"We want to create a seamless shopping experience for our customers."
"Chúng tôi muốn tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng của mình."
-
"The new software allows for seamless data transfer."
"Phần mềm mới cho phép truyền dữ liệu liền mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seamless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seamless
- Adverb: seamlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seamless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, ám chỉ vật được tạo ra mà không có đường nối, thường được dùng để mô tả quần áo hoặc các vật dụng được làm liền mạch. Nghĩa bóng, chỉ sự trôi chảy, liên tục, không gặp trở ngại, thường dùng để mô tả các quá trình, hệ thống, hoặc trải nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'seamless into', nó thường mô tả sự chuyển đổi mượt mà, không gián đoạn giữa hai thứ. Ví dụ: 'The software integrates seamlessly into our existing system.' (Phần mềm tích hợp mượt mà vào hệ thống hiện có của chúng ta.). Khi sử dụng 'seamless with', nó thể hiện sự kết hợp hài hòa, trơn tru, không có xung đột hay gián đoạn giữa các thành phần. Ví dụ: 'The new design is seamless with the building's architecture.' (Thiết kế mới hài hòa với kiến trúc của tòa nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seamless'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transition was seamless.
|
Sự chuyển đổi diễn ra liền mạch. |
| Phủ định |
The integration was not seamlessly executed.
|
Việc tích hợp không được thực hiện một cách liền mạch. |
| Nghi vấn |
Was the change seamless?
|
Sự thay đổi có liền mạch không? |