cricket
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cricket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao chơi bằng bóng và gậy giữa hai đội, mỗi đội 11 người.
Ví dụ Thực tế với 'Cricket'
-
"Cricket is a popular sport in many countries."
"Cricket là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia."
-
"The cricket match was very exciting."
"Trận đấu cricket rất hấp dẫn."
-
"A cricket chirped loudly in the garden."
"Một con dế kêu to trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cricket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cricket
- Verb: cricket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cricket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cricket là một môn thể thao đồng đội chơi trên sân cỏ, phổ biến ở Anh, Úc, Ấn Độ và các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung. Luật chơi phức tạp và có nhiều biến thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' khi chỉ địa điểm chung chung: 'He is good at cricket.' Sử dụng 'in' khi chỉ sự tham gia vào một giải đấu hoặc đội cụ thể: 'He plays cricket in the national team.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cricket'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They cricket every weekend during the summer.
|
Họ chơi cricket mỗi cuối tuần vào mùa hè. |
| Phủ định |
He doesn't cricket because he prefers baseball.
|
Anh ấy không chơi cricket vì anh ấy thích bóng chày hơn. |
| Nghi vấn |
Do you cricket with your friends?
|
Bạn có chơi cricket với bạn bè không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He plays cricket every Saturday.
|
Anh ấy chơi cricket vào mỗi thứ Bảy. |
| Phủ định |
Never have I seen such a thrilling cricket match.
|
Chưa bao giờ tôi được xem một trận cricket hấp dẫn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should he cricket well, he will win the match.
|
Nếu anh ấy chơi cricket giỏi, anh ấy sẽ thắng trận đấu. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to cricket in the park tomorrow.
|
Họ sẽ chơi cricket ở công viên vào ngày mai. |
| Phủ định |
He is not going to cricket this weekend because of the rain.
|
Anh ấy sẽ không chơi cricket vào cuối tuần này vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Are you going to cricket with us next Tuesday?
|
Bạn có định chơi cricket với chúng tôi vào thứ Ba tới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children are crricketing in the park.
|
Bọn trẻ đang chơi cricket trong công viên. |
| Phủ định |
He isn't crricketing this weekend because of the rain.
|
Anh ấy không chơi cricket vào cuối tuần này vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Are they crricketing well this season?
|
Họ có đang chơi cricket tốt trong mùa giải này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been playing cricket since they were children.
|
Họ đã chơi cricket từ khi còn bé. |
| Phủ định |
She hasn't been cricketing for very long.
|
Cô ấy chưa chơi cricket được lâu. |
| Nghi vấn |
Has he been cricketing professionally for many years?
|
Anh ấy đã chơi cricket chuyên nghiệp được nhiều năm chưa? |