players
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Players'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người tham gia vào một trò chơi hoặc môn thể thao.
Definition (English Meaning)
People who participate in a game or sport.
Ví dụ Thực tế với 'Players'
-
"The players were tired after the long match."
"Các cầu thủ đã mệt mỏi sau trận đấu dài."
-
"The players celebrated their victory."
"Các cầu thủ đã ăn mừng chiến thắng của họ."
-
"Some players prefer to practice alone."
"Một số người chơi thích tập luyện một mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Players'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: player
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Players'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'players' đề cập đến số nhiều của 'player'. Nó thường được dùng để chỉ những người đang hoạt động trong một trò chơi hoặc môn thể thao cụ thể. Ngữ cảnh sử dụng có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác ngoài thể thao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: (ví dụ: players on a team) - chỉ những người là thành viên của một đội.
in: (ví dụ: players in a game) - chỉ những người tham gia vào một trò chơi cụ thể.
for: (ví dụ: players for a club) - chỉ những người chơi cho một câu lạc bộ hoặc tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Players'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The players who scored the most goals were rewarded.
|
Những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất đã được khen thưởng. |
| Phủ định |
The players, who didn't follow the coach's instructions, were not selected for the game.
|
Những cầu thủ không tuân theo chỉ dẫn của huấn luyện viên đã không được chọn vào trận đấu. |
| Nghi vấn |
Are those the players whose performance improved significantly this season?
|
Đó có phải là những cầu thủ có màn trình diễn được cải thiện đáng kể trong mùa giải này không? |