(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ players
A2

players

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu thủ người chơi những người tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Players'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người tham gia vào một trò chơi hoặc môn thể thao.

Definition (English Meaning)

People who participate in a game or sport.

Ví dụ Thực tế với 'Players'

  • "The players were tired after the long match."

    "Các cầu thủ đã mệt mỏi sau trận đấu dài."

  • "The players celebrated their victory."

    "Các cầu thủ đã ăn mừng chiến thắng của họ."

  • "Some players prefer to practice alone."

    "Một số người chơi thích tập luyện một mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Players'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

team(đội)
game(trò chơi)
sport(thể thao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Players'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'players' đề cập đến số nhiều của 'player'. Nó thường được dùng để chỉ những người đang hoạt động trong một trò chơi hoặc môn thể thao cụ thể. Ngữ cảnh sử dụng có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác ngoài thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

on: (ví dụ: players on a team) - chỉ những người là thành viên của một đội.
in: (ví dụ: players in a game) - chỉ những người tham gia vào một trò chơi cụ thể.
for: (ví dụ: players for a club) - chỉ những người chơi cho một câu lạc bộ hoặc tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Players'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The players who scored the most goals were rewarded.
Những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất đã được khen thưởng.
Phủ định
The players, who didn't follow the coach's instructions, were not selected for the game.
Những cầu thủ không tuân theo chỉ dẫn của huấn luyện viên đã không được chọn vào trận đấu.
Nghi vấn
Are those the players whose performance improved significantly this season?
Đó có phải là những cầu thủ có màn trình diễn được cải thiện đáng kể trong mùa giải này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)