bat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú bay về đêm, có cánh bằng da.
Ví dụ Thực tế với 'Bat'
-
"Bats use echolocation to navigate in the dark."
"Dơi sử dụng định vị bằng tiếng vang để di chuyển trong bóng tối."
-
"I saw a bat flying near my house last night."
"Tôi thấy một con dơi bay gần nhà tôi tối qua."
-
"The team needs a stronger bat to win the game."
"Đội cần một cây gậy mạnh hơn để thắng trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bat
- Verb: bat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được biết đến với tập tính sống về đêm và khả năng định vị bằng tiếng vang (echolocation). Trong văn hóa, đôi khi biểu tượng cho bóng tối, ma quái, hoặc những điều bí ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: 'A cave filled with bats'. about: 'I know nothing about bats'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.