(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bat
A2

bat

noun

Nghĩa tiếng Việt

con dơi gậy đánh bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú bay về đêm, có cánh bằng da.

Definition (English Meaning)

A nocturnal flying mammal with leathery wings.

Ví dụ Thực tế với 'Bat'

  • "Bats use echolocation to navigate in the dark."

    "Dơi sử dụng định vị bằng tiếng vang để di chuyển trong bóng tối."

  • "I saw a bat flying near my house last night."

    "Tôi thấy một con dơi bay gần nhà tôi tối qua."

  • "The team needs a stronger bat to win the game."

    "Đội cần một cây gậy mạnh hơn để thắng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bat
  • Verb: bat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Bat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được biết đến với tập tính sống về đêm và khả năng định vị bằng tiếng vang (echolocation). Trong văn hóa, đôi khi biểu tượng cho bóng tối, ma quái, hoặc những điều bí ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

with: 'A cave filled with bats'. about: 'I know nothing about bats'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)