crime against humanity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime against humanity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động có chủ ý, thường là một phần của cuộc tấn công có hệ thống hoặc lan rộng nhằm vào bất kỳ dân thường nào, vi phạm luật pháp quốc tế.
Definition (English Meaning)
A deliberate act, typically as part of a systematic or widespread attack directed against any civilian population, that violates international law.
Ví dụ Thực tế với 'Crime against humanity'
-
"The dictator was accused of committing crimes against humanity."
"Nhà độc tài bị cáo buộc phạm tội ác chống lại loài người."
-
"The International Criminal Court investigates and prosecutes individuals accused of crimes against humanity."
"Tòa án Hình sự Quốc tế điều tra và truy tố những cá nhân bị cáo buộc phạm tội ác chống lại loài người."
-
"Forced displacement and systematic persecution are considered crimes against humanity."
"Việc di dời cưỡng bức và đàn áp có hệ thống được coi là tội ác chống lại loài người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crime against humanity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crime against humanity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế và các tòa án hình sự quốc tế. Nó nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và quy mô của tội ác, thường liên quan đến việc vi phạm các quyền cơ bản của con người trên diện rộng. Nó khác với 'war crime' (tội phạm chiến tranh) ở chỗ không nhất thiết phải xảy ra trong thời chiến và có thể được thực hiện bởi chính phủ đối với chính công dân của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'against' chỉ rõ đối tượng bị nhắm đến bởi tội ác là 'humanity' (nhân loại). Nó nhấn mạnh rằng tội ác này không chỉ gây tổn hại cho các cá nhân mà còn gây tổn hại cho các giá trị và nguyên tắc cơ bản của nhân loại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime against humanity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They committed a crime against humanity during the war.
|
Họ đã phạm tội ác chống lại loài người trong chiến tranh. |
| Phủ định |
He did not acknowledge that his actions constituted a crime against humanity.
|
Anh ấy không thừa nhận rằng hành động của mình cấu thành tội ác chống lại loài người. |
| Nghi vấn |
Is it possible that these acts are considered a crime against humanity?
|
Có khả năng những hành động này được coi là tội ác chống lại loài người không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator committed crimes against humanity during his reign.
|
Nhà độc tài đã phạm tội ác chống lại loài người trong triều đại của mình. |
| Phủ định |
The international court did not prosecute all those involved in the crime against humanity.
|
Tòa án quốc tế đã không truy tố tất cả những người liên quan đến tội ác chống lại loài người. |
| Nghi vấn |
Will the new investigation uncover more evidence of crimes against humanity?
|
Liệu cuộc điều tra mới có khám phá thêm bằng chứng về tội ác chống lại loài người không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The international community had been investigating the alleged crime against humanity for years before the suspect was finally apprehended.
|
Cộng đồng quốc tế đã điều tra cáo buộc tội ác chống lại loài người trong nhiều năm trước khi nghi phạm cuối cùng bị bắt giữ. |
| Phủ định |
The government hadn't been acknowledging the crime against humanity for a long time, despite mounting evidence.
|
Chính phủ đã không thừa nhận tội ác chống lại loài người trong một thời gian dài, mặc dù bằng chứng ngày càng nhiều. |
| Nghi vấn |
Had the media been reporting on the crime against humanity extensively before the official inquiry began?
|
Phải chăng giới truyền thông đã đưa tin rộng rãi về tội ác chống lại loài người trước khi cuộc điều tra chính thức bắt đầu? |