ethnic cleansing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic cleansing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thanh lọc sắc tộc; việc loại bỏ một cách có hệ thống các nhóm sắc tộc, chủng tộc và/hoặc tôn giáo khỏi một vùng lãnh thổ nhất định, với mục đích làm cho vùng đất đó trở nên thuần nhất về sắc tộc.
Definition (English Meaning)
The systematic forced removal of ethnic, racial, and/or religious groups from a given territory, with the intent of making it ethnically homogeneous.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnic cleansing'
-
"The report documented widespread ethnic cleansing of minority groups in the region."
"Báo cáo ghi lại sự thanh lọc sắc tộc lan rộng đối với các nhóm thiểu số trong khu vực."
-
"The international community condemned the acts of ethnic cleansing."
"Cộng đồng quốc tế lên án các hành động thanh lọc sắc tộc."
-
"Ethnic cleansing often involves systematic violence and human rights abuses."
"Thanh lọc sắc tộc thường liên quan đến bạo lực có hệ thống và vi phạm nhân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic cleansing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnic cleansing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnic cleansing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ethnic cleansing' là một từ uyển ngữ (euphemism) được sử dụng để che đậy những hành động tàn bạo như diệt chủng, cưỡng bức di dời, và các tội ác chống lại loài người. Nó thường bao gồm các hành vi bạo lực như giết người, tra tấn, cưỡng hiếp, và phá hủy tài sản. Khác với diệt chủng (genocide), 'ethnic cleansing' không nhất thiết nhắm đến việc tiêu diệt toàn bộ một nhóm người, mà tập trung vào việc loại bỏ họ khỏi một khu vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị thanh lọc (ví dụ: ethnic cleansing of the Rohingya). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ địa điểm diễn ra thanh lọc (ví dụ: ethnic cleansing in Bosnia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic cleansing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because ethnic cleansing creates deep scars on society, reconciliation is often a long and arduous process.
|
Bởi vì thanh trừng sắc tộc tạo ra những vết sẹo sâu sắc trong xã hội, sự hòa giải thường là một quá trình lâu dài và gian khổ. |
| Phủ định |
Unless the international community intervenes promptly, ethnic cleansing will not be prevented from happening.
|
Trừ khi cộng đồng quốc tế can thiệp kịp thời, thanh trừng sắc tộc sẽ không thể ngăn chặn xảy ra. |
| Nghi vấn |
If ethnic cleansing is suspected, shouldn't the United Nations investigate immediately?
|
Nếu nghi ngờ có thanh trừng sắc tộc, Liên Hợp Quốc có nên điều tra ngay lập tức không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian said that ethnic cleansing had been a tragic feature of many 20th-century conflicts.
|
Nhà sử học nói rằng thanh lọc sắc tộc là một đặc điểm bi thảm của nhiều cuộc xung đột trong thế kỷ 20. |
| Phủ định |
The spokesperson said that the government did not support any policy that could be interpreted as ethnic cleansing.
|
Người phát ngôn nói rằng chính phủ không ủng hộ bất kỳ chính sách nào có thể được hiểu là thanh lọc sắc tộc. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the international community would intervene to prevent further ethnic cleansing.
|
Nhà báo hỏi liệu cộng đồng quốc tế có can thiệp để ngăn chặn thanh lọc sắc tộc tiếp theo hay không. |