genocide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genocide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động diệt chủng, sự tiêu diệt có chủ ý và hệ thống một nhóm người vì dân tộc, quốc tịch, tôn giáo hoặc chủng tộc của họ.
Definition (English Meaning)
The deliberate and systematic destruction of a group of people because of their ethnicity, nationality, religion, or race.
Ví dụ Thực tế với 'Genocide'
-
"The Holocaust was a clear example of genocide."
"Holocaust là một ví dụ điển hình về diệt chủng."
-
"The international community has a responsibility to prevent genocide."
"Cộng đồng quốc tế có trách nhiệm ngăn chặn nạn diệt chủng."
-
"Evidence of genocide was presented to the International Criminal Court."
"Bằng chứng về tội diệt chủng đã được trình lên Tòa án Hình sự Quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genocide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genocide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genocide' mang ý nghĩa cực kỳ nghiêm trọng, ám chỉ một tội ác chống lại loài người. Nó khác với 'massacre' (cuộc thảm sát) ở chỗ 'genocide' nhấn mạnh vào mục tiêu tiêu diệt một nhóm người cụ thể, trong khi 'massacre' có thể xảy ra không có mục tiêu tiêu diệt toàn bộ nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Genocide of’ dùng để chỉ nhóm người là nạn nhân của hành động diệt chủng (ví dụ: the genocide of the Tutsi). ‘Genocide against’ cũng chỉ đối tượng bị diệt chủng, nhưng nhấn mạnh vào hành động bạo lực nhắm vào họ (ví dụ: genocide against religious minorities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genocide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.