cripple
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cripple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tàn tật, người què, người bị liệt một phần hoặc toàn bộ các chi.
Definition (English Meaning)
A person who is partly or totally unable to use their limbs; a disabled person.
Ví dụ Thực tế với 'Cripple'
-
"He was born a cripple."
"Anh ta sinh ra đã bị tàn tật."
-
"The accident crippled him for life."
"Vụ tai nạn đã khiến anh ta tàn tật suốt đời."
-
"Corruption is crippling the country's development."
"Tham nhũng đang làm tê liệt sự phát triển của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cripple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cripple
- Verb: cripple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cripple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cripple' mang sắc thái tiêu cực và thường bị coi là xúc phạm. Nên sử dụng các từ ngữ trung tính hơn như 'disabled person' hoặc 'person with a disability'. Sắc thái tiêu cực xuất phát từ việc nhấn mạnh sự thiếu sót về thể chất và lịch sử sử dụng từ này trong các bối cảnh phân biệt đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cripple'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding crippling debt is a priority for many young adults.
|
Tránh mắc nợ nần tàn khốc là ưu tiên của nhiều người trẻ tuổi. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy crippling his opponents, even in a competitive game.
|
Anh ấy không thích làm tàn phế đối thủ của mình, ngay cả trong một trò chơi cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is crippling the company's growth your intention with these budget cuts?
|
Có phải việc làm tê liệt sự tăng trưởng của công ty là ý định của bạn với việc cắt giảm ngân sách này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't invest in infrastructure, the lack of good roads will cripple the economy.
|
Nếu chính phủ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, việc thiếu đường xá tốt sẽ làm tê liệt nền kinh tế. |
| Phủ định |
If you don't support the injured, you will cripple their chances of recovery.
|
Nếu bạn không hỗ trợ người bị thương, bạn sẽ làm suy yếu cơ hội phục hồi của họ. |
| Nghi vấn |
Will the scandal cripple his political career if it becomes public?
|
Vụ bê bối có làm tê liệt sự nghiệp chính trị của anh ta nếu nó bị công khai không? |