(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cripple
B2

cripple

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tàn tật què quặt liệt làm tê liệt làm suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cripple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tàn tật, người què, người bị liệt một phần hoặc toàn bộ các chi.

Definition (English Meaning)

A person who is partly or totally unable to use their limbs; a disabled person.

Ví dụ Thực tế với 'Cripple'

  • "He was born a cripple."

    "Anh ta sinh ra đã bị tàn tật."

  • "The accident crippled him for life."

    "Vụ tai nạn đã khiến anh ta tàn tật suốt đời."

  • "Corruption is crippling the country's development."

    "Tham nhũng đang làm tê liệt sự phát triển của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cripple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cripple
  • Verb: cripple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disable(làm tàn tật, làm mất khả năng)
incapacitate(làm mất khả năng) weaken(làm suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

enable(cho phép, tạo điều kiện)
strengthen(tăng cường, củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cripple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cripple' mang sắc thái tiêu cực và thường bị coi là xúc phạm. Nên sử dụng các từ ngữ trung tính hơn như 'disabled person' hoặc 'person with a disability'. Sắc thái tiêu cực xuất phát từ việc nhấn mạnh sự thiếu sót về thể chất và lịch sử sử dụng từ này trong các bối cảnh phân biệt đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cripple'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding crippling debt is a priority for many young adults.
Tránh mắc nợ nần tàn khốc là ưu tiên của nhiều người trẻ tuổi.
Phủ định
He doesn't enjoy crippling his opponents, even in a competitive game.
Anh ấy không thích làm tàn phế đối thủ của mình, ngay cả trong một trò chơi cạnh tranh.
Nghi vấn
Is crippling the company's growth your intention with these budget cuts?
Có phải việc làm tê liệt sự tăng trưởng của công ty là ý định của bạn với việc cắt giảm ngân sách này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government doesn't invest in infrastructure, the lack of good roads will cripple the economy.
Nếu chính phủ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, việc thiếu đường xá tốt sẽ làm tê liệt nền kinh tế.
Phủ định
If you don't support the injured, you will cripple their chances of recovery.
Nếu bạn không hỗ trợ người bị thương, bạn sẽ làm suy yếu cơ hội phục hồi của họ.
Nghi vấn
Will the scandal cripple his political career if it becomes public?
Vụ bê bối có làm tê liệt sự nghiệp chính trị của anh ta nếu nó bị công khai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)