(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crises
C1

crises

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các cuộc khủng hoảng những cuộc khủng hoảng các tình huống khủng hoảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crises'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'crisis': thời điểm khó khăn, rắc rối hoặc nguy hiểm cao độ.

Definition (English Meaning)

Plural form of crisis: a time of intense difficulty, trouble, or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Crises'

  • "The government faced multiple crises during its term in office."

    "Chính phủ đã đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng trong nhiệm kỳ của mình."

  • "The world is facing several environmental crises."

    "Thế giới đang đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng môi trường."

  • "The company has weathered many financial crises over the years."

    "Công ty đã vượt qua nhiều cuộc khủng hoảng tài chính trong những năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crises'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crises (số nhiều của crisis)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
peace(hòa bình)
harmony(sự hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Chính trị Kinh tế Y tế Môi trường ...)

Ghi chú Cách dùng 'Crises'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Crises'' chỉ những tình huống khẩn cấp, mang tính quyết định và có thể dẫn đến những thay đổi lớn, thường là tiêu cực. Nó khác với 'problems' (vấn đề), vốn mang tính chất chung chung và ít nghiêm trọng hơn. So với 'dilemmas' (tình thế tiến thoái lưỡng nan), 'crises' tập trung vào mức độ nghiêm trọng và cấp bách của tình huống hơn là sự khó khăn trong việc lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during over

* **in a crisis:** chỉ trạng thái đang trong một cuộc khủng hoảng. * **during a crisis:** chỉ thời gian diễn ra khủng hoảng. * **over a crisis:** chỉ việc giải quyết một cuộc khủng hoảng hoặc tranh cãi về khủng hoảng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crises'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political crises, which the government failed to address, led to widespread public discontent.
Các cuộc khủng hoảng chính trị, mà chính phủ đã không giải quyết, dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong công chúng.
Phủ định
There weren't any major crises that the international community could not resolve through diplomacy.
Không có cuộc khủng hoảng lớn nào mà cộng đồng quốc tế không thể giải quyết thông qua ngoại giao.
Nghi vấn
Are there any financial crises that the central bank is currently trying to prevent, which could impact global markets?
Có cuộc khủng hoảng tài chính nào mà ngân hàng trung ương hiện đang cố gắng ngăn chặn, có thể ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company faced several crises last year.
Công ty đã phải đối mặt với một vài cuộc khủng hoảng năm ngoái.
Phủ định
There were no major crises reported in the region this quarter.
Không có cuộc khủng hoảng lớn nào được báo cáo trong khu vực quý này.
Nghi vấn
Have these crises affected the global economy?
Những cuộc khủng hoảng này có ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Global warming is causing many environmental crises.
Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra nhiều cuộc khủng hoảng môi trường.
Phủ định
The government didn't anticipate these economic crises.
Chính phủ đã không lường trước được những cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Nghi vấn
What crises are facing the healthcare system right now?
Những cuộc khủng hoảng nào đang đối mặt với hệ thống chăm sóc sức khỏe ngay bây giờ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company faced multiple crises last year.
Công ty đã phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng vào năm ngoái.
Phủ định
Were those crises handled effectively by the government?
Có phải những cuộc khủng hoảng đó đã được chính phủ xử lý hiệu quả không?
Nghi vấn
These crises are not the end.
Những cuộc khủng hoảng này không phải là kết thúc.
(Vị trí vocab_tab4_inline)