uncritically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncritically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu phê phán; không có sự đánh giá cẩn thận hoặc phân tích.
Definition (English Meaning)
Without criticism; without careful or analytical evaluation.
Ví dụ Thực tế với 'Uncritically'
-
"He uncritically accepted everything she said."
"Anh ta chấp nhận một cách thiếu suy xét mọi điều cô ấy nói."
-
"The report was uncritically accepted by the media."
"Bản báo cáo đã được giới truyền thông chấp nhận một cách thiếu phê phán."
-
"We should not uncritically embrace new technologies."
"Chúng ta không nên đón nhận những công nghệ mới một cách thiếu suy xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncritically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uncritically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncritically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chấp nhận điều gì đó một cách dễ dàng mà không suy nghĩ kỹ càng, không đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ. Nó đối lập với việc tiếp cận vấn đề một cách có tư duy phản biện (critical thinking).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncritically'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Accepting information uncritically can lead to misunderstandings.
|
Việc chấp nhận thông tin một cách thiếu phê phán có thể dẫn đến những hiểu lầm. |
| Phủ định |
Not questioning sources uncritically is essential for responsible research.
|
Việc không đặt câu hỏi cho các nguồn một cách thiếu phê phán là điều cần thiết cho nghiên cứu có trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Is reading news uncritically a common mistake people make?
|
Có phải việc đọc tin tức một cách thiếu phê phán là một sai lầm phổ biến mà mọi người mắc phải không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should accept information uncritically sometimes to avoid unnecessary conflict.
|
Đôi khi cô ấy nên chấp nhận thông tin một cách thiếu chọn lọc để tránh những xung đột không cần thiết. |
| Phủ định |
You must not accept everything uncritically; always question the source.
|
Bạn không được chấp nhận mọi thứ một cách thiếu chọn lọc; hãy luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc. |
| Nghi vấn |
Could he have believed her uncritically after all the lies she told?
|
Liệu anh ấy có thể đã tin cô ấy một cách thiếu chọn lọc sau tất cả những lời nói dối mà cô ấy đã nói không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more careful, he wouldn't accept everything uncritically.
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy sẽ không chấp nhận mọi thứ một cách thiếu suy xét. |
| Phủ định |
If she didn't trust her source so much, she wouldn't uncritically believe every claim.
|
Nếu cô ấy không tin tưởng nguồn của mình quá nhiều, cô ấy sẽ không tin một cách thiếu suy xét mọi tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Would you be so easily fooled if you didn't uncritically believe everything you read online?
|
Bạn có dễ bị lừa như vậy không nếu bạn không tin một cách thiếu suy xét mọi thứ bạn đọc trên mạng? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is accepting everything uncritically at the moment.
|
Cô ấy đang chấp nhận mọi thứ một cách thiếu phê phán vào lúc này. |
| Phủ định |
They are not believing everything they read uncritically; they're being more cautious.
|
Họ không tin mọi thứ họ đọc một cách thiếu phê phán; họ đang thận trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Is he listening to the advice uncritically, or is he actually considering the potential downsides?
|
Anh ấy có đang nghe lời khuyên một cách thiếu phê phán không, hay anh ấy thực sự đang cân nhắc những nhược điểm tiềm ẩn? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to accept everything uncritically when she was younger.
|
Cô ấy từng chấp nhận mọi thứ một cách thiếu suy xét khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to analyze information uncritically; he always questioned things.
|
Anh ấy đã không từng phân tích thông tin một cách thiếu suy xét; anh ấy luôn đặt câu hỏi về mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Did you use to believe everything uncritically before you started researching?
|
Có phải bạn từng tin mọi thứ một cách thiếu suy xét trước khi bạn bắt đầu nghiên cứu không? |