(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncritically
C1

uncritically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu phê phán một cách thiếu suy xét một cách không chọn lọc một cách mù quáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncritically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu phê phán; không có sự đánh giá cẩn thận hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

Without criticism; without careful or analytical evaluation.

Ví dụ Thực tế với 'Uncritically'

  • "He uncritically accepted everything she said."

    "Anh ta chấp nhận một cách thiếu suy xét mọi điều cô ấy nói."

  • "The report was uncritically accepted by the media."

    "Bản báo cáo đã được giới truyền thông chấp nhận một cách thiếu phê phán."

  • "We should not uncritically embrace new technologies."

    "Chúng ta không nên đón nhận những công nghệ mới một cách thiếu suy xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncritically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncritically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naively(ngây thơ, khờ dại) credulously(dễ tin)
indiscriminately(bừa bãi, không phân biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncritically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chấp nhận điều gì đó một cách dễ dàng mà không suy nghĩ kỹ càng, không đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ. Nó đối lập với việc tiếp cận vấn đề một cách có tư duy phản biện (critical thinking).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncritically'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Accepting information uncritically can lead to misunderstandings.
Việc chấp nhận thông tin một cách thiếu phê phán có thể dẫn đến những hiểu lầm.
Phủ định
Not questioning sources uncritically is essential for responsible research.
Việc không đặt câu hỏi cho các nguồn một cách thiếu phê phán là điều cần thiết cho nghiên cứu có trách nhiệm.
Nghi vấn
Is reading news uncritically a common mistake people make?
Có phải việc đọc tin tức một cách thiếu phê phán là một sai lầm phổ biến mà mọi người mắc phải không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should accept information uncritically sometimes to avoid unnecessary conflict.
Đôi khi cô ấy nên chấp nhận thông tin một cách thiếu chọn lọc để tránh những xung đột không cần thiết.
Phủ định
You must not accept everything uncritically; always question the source.
Bạn không được chấp nhận mọi thứ một cách thiếu chọn lọc; hãy luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc.
Nghi vấn
Could he have believed her uncritically after all the lies she told?
Liệu anh ấy có thể đã tin cô ấy một cách thiếu chọn lọc sau tất cả những lời nói dối mà cô ấy đã nói không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were more careful, he wouldn't accept everything uncritically.
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy sẽ không chấp nhận mọi thứ một cách thiếu suy xét.
Phủ định
If she didn't trust her source so much, she wouldn't uncritically believe every claim.
Nếu cô ấy không tin tưởng nguồn của mình quá nhiều, cô ấy sẽ không tin một cách thiếu suy xét mọi tuyên bố.
Nghi vấn
Would you be so easily fooled if you didn't uncritically believe everything you read online?
Bạn có dễ bị lừa như vậy không nếu bạn không tin một cách thiếu suy xét mọi thứ bạn đọc trên mạng?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is accepting everything uncritically at the moment.
Cô ấy đang chấp nhận mọi thứ một cách thiếu phê phán vào lúc này.
Phủ định
They are not believing everything they read uncritically; they're being more cautious.
Họ không tin mọi thứ họ đọc một cách thiếu phê phán; họ đang thận trọng hơn.
Nghi vấn
Is he listening to the advice uncritically, or is he actually considering the potential downsides?
Anh ấy có đang nghe lời khuyên một cách thiếu phê phán không, hay anh ấy thực sự đang cân nhắc những nhược điểm tiềm ẩn?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to accept everything uncritically when she was younger.
Cô ấy từng chấp nhận mọi thứ một cách thiếu suy xét khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to analyze information uncritically; he always questioned things.
Anh ấy đã không từng phân tích thông tin một cách thiếu suy xét; anh ấy luôn đặt câu hỏi về mọi thứ.
Nghi vấn
Did you use to believe everything uncritically before you started researching?
Có phải bạn từng tin mọi thứ một cách thiếu suy xét trước khi bạn bắt đầu nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)