(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deconstruction
C1

deconstruction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giải cấu trúc phân tích giải cấu trúc giải kiến tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deconstruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp phân tích phê bình các văn bản triết học và văn học, nhấn mạnh những mâu thuẫn nội tại trong văn bản và tính bất ổn định của ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

A method of critical analysis of philosophical and literary texts that emphasizes internal contradictions in the text and the instability of meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Deconstruction'

  • "The deconstruction of traditional gender roles is a key theme in her work."

    "Sự giải cấu trúc các vai trò giới tính truyền thống là một chủ đề chính trong tác phẩm của cô."

  • "Deconstruction challenges the notion of a single, fixed meaning in a text."

    "Giải cấu trúc thách thức quan niệm về một ý nghĩa duy nhất, cố định trong một văn bản."

  • "The architect used deconstructionist principles in the design of the building."

    "Kiến trúc sư đã sử dụng các nguyên tắc giải cấu trúc trong thiết kế của tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deconstruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deconstruction
  • Verb: deconstruct
  • Adjective: deconstructional/deconstructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analysis(phân tích)
critique(phê bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

construction(xây dựng)
synthesis(tổng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Nghiên cứu lý thuyết

Ghi chú Cách dùng 'Deconstruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deconstruction không phải là phá hủy văn bản, mà là phơi bày những giả định và cấu trúc ẩn giấu bên trong nó. Nó thường được sử dụng để thách thức các hệ tư tưởng và quan điểm thống trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

‘Of’ thường được dùng để chỉ đối tượng bị deconstruction (e.g., deconstruction of a text). ‘In’ và ‘on’ có thể được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc khía cạnh của deconstruction (e.g., a deconstruction in feminist theory, deconstruction on power structures).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deconstruction'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the architect chose deconstruction as the design philosophy became evident in the building's unconventional structure.
Việc kiến trúc sư chọn giải cấu trúc như một triết lý thiết kế đã trở nên rõ ràng trong cấu trúc độc đáo của tòa nhà.
Phủ định
Whether the professor will deconstruct the poem in class is not confirmed yet.
Việc liệu giáo sư có giải cấu trúc bài thơ trong lớp hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Why the artist employed a deconstructive approach to his painting remains a mystery to many.
Tại sao người nghệ sĩ sử dụng một cách tiếp cận giải cấu trúc cho bức tranh của mình vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Deconstruct the argument carefully.
Phân tích lập luận một cách cẩn thận.
Phủ định
Do not deconstruct the building without a permit.
Đừng phá dỡ tòa nhà mà không có giấy phép.
Nghi vấn
Do deconstruct the poem to understand its deeper meaning.
Hãy phân tích bài thơ để hiểu ý nghĩa sâu xa của nó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)