megalithic monument
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megalithic monument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị các di tích tiền sử được xây dựng bằng những tảng đá rất lớn (megalith).
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting prehistoric monuments built of very large stones (megaliths).
Ví dụ Thực tế với 'Megalithic monument'
-
"Stonehenge is a famous megalithic monument in England."
"Stonehenge là một di tích cự thạch nổi tiếng ở Anh."
-
"Many megalithic monuments are found in Western Europe."
"Nhiều di tích cự thạch được tìm thấy ở Tây Âu."
-
"The construction of megalithic monuments required significant social organization."
"Việc xây dựng các di tích cự thạch đòi hỏi sự tổ chức xã hội đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Megalithic monument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monument
- Adjective: megalithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Megalithic monument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'megalithic' thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc địa điểm được tạo ra từ các tảng đá lớn thời tiền sử. Nó nhấn mạnh kích thước và tính chất cổ xưa của chúng. Thường liên quan đến các nền văn minh cổ đại và các nghi lễ hoặc mục đích chưa được biết đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Megalithic monument'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This megalithic monument is as impressive as the pyramids of Giza.
|
Di tích cự thạch này ấn tượng ngang bằng với các kim tự tháp Giza. |
| Phủ định |
This modern building is less megalithic than Stonehenge, isn't it?
|
Tòa nhà hiện đại này ít đồ sộ hơn Stonehenge, phải không? |
| Nghi vấn |
Is this the most well-preserved megalithic monument in the region?
|
Đây có phải là di tích cự thạch được bảo tồn tốt nhất trong khu vực không? |