cross-cultural competence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-cultural competence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tương tác hiệu quả với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. Nó bao gồm nhận thức về các giá trị văn hóa của bản thân, hiểu biết về các giá trị của các nền văn hóa khác và các kỹ năng giao tiếp và thích ứng.
Definition (English Meaning)
The ability to interact effectively with people from different cultures. It includes awareness of one's own cultural values, understanding of other cultures' values, and skills in communication and adaptation.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-cultural competence'
-
"Developing cross-cultural competence is crucial for success in today's globalized world."
"Phát triển năng lực đa văn hóa là rất quan trọng để thành công trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay."
-
"Companies are increasingly investing in training programs to enhance their employees' cross-cultural competence."
"Các công ty ngày càng đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao năng lực đa văn hóa của nhân viên."
-
"Her cross-cultural competence allowed her to negotiate successfully with international clients."
"Năng lực đa văn hóa của cô ấy cho phép cô ấy đàm phán thành công với các khách hàng quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-cultural competence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-cultural competence
- Adjective: cross-cultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-cultural competence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh đến việc không chỉ hiểu biết về các nền văn hóa khác mà còn có khả năng ứng xử phù hợp và hiệu quả trong các tình huống đa văn hóa. Nó bao gồm cả kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Improvement *in* cross-cultural competence' (cải thiện về năng lực đa văn hóa), 'Training *for* cross-cultural competence' (đào tạo cho năng lực đa văn hóa), 'Working *with* cross-cultural competence' (làm việc với năng lực đa văn hóa). Giới từ 'in' thường chỉ sự cải thiện hoặc lĩnh vực; 'for' chỉ mục đích của một hành động, và 'with' chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-cultural competence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.