inbreeding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inbreeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giao phối cận huyết, sự giao phối giữa các cá thể hoặc sinh vật có quan hệ di truyền gần gũi.
Definition (English Meaning)
The interbreeding of individuals or organisms that are closely related genetically.
Ví dụ Thực tế với 'Inbreeding'
-
"Inbreeding can lead to a higher incidence of genetic disorders."
"Giao phối cận huyết có thể dẫn đến tỷ lệ mắc các rối loạn di truyền cao hơn."
-
"Selective inbreeding has produced many distinct breeds of dogs."
"Giao phối cận huyết có chọn lọc đã tạo ra nhiều giống chó riêng biệt."
-
"Inbreeding depression is a significant concern in conservation biology."
"Suy thoái do cận huyết là một mối quan tâm đáng kể trong sinh học bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inbreeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inbreeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inbreeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inbreeding thường đề cập đến việc giao phối giữa các cá thể có chung tổ tiên gần gũi hơn so với mức trung bình trong quần thể. Điều này làm tăng khả năng các cá thể con cháu nhận được các gen lặn có hại từ cả cha và mẹ, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe và thể chất. Inbreeding thường được sử dụng trong chăn nuôi để duy trì các đặc điểm mong muốn, nhưng đi kèm với rủi ro suy thoái do cận huyết (inbreeding depression). Không nên nhầm lẫn với 'outbreeding', là giao phối giữa các cá thể không có quan hệ họ hàng gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inbreeding of' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị ảnh hưởng bởi cận huyết (ví dụ: 'The inbreeding of dogs'). 'Inbreeding in' được sử dụng khi muốn chỉ ra phạm vi hoặc quần thể chịu ảnh hưởng (ví dụ: 'Inbreeding in island populations is common').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inbreeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.