pure breeding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure breeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lai tạo từ các bố mẹ có thành phần di truyền đã biết để tạo ra con cái cũng có thành phần di truyền đã biết. Thường được sử dụng để chỉ các dòng thuần chủng, nơi các đặc điểm mong muốn được duy trì ổn định qua các thế hệ.
Definition (English Meaning)
The process of breeding from parents of known genetic makeup that will produce offspring that are also of known genetic makeup.
Ví dụ Thực tế với 'Pure breeding'
-
"Pure breeding is essential for maintaining desirable traits in livestock."
"Lai tạo thuần chủng là rất cần thiết để duy trì các đặc điểm mong muốn ở vật nuôi."
-
"The farmer used pure breeding to develop a strain of corn with higher yields."
"Người nông dân đã sử dụng lai tạo thuần chủng để phát triển một giống ngô có năng suất cao hơn."
-
"Pure breeding techniques are often used in animal husbandry to improve specific characteristics."
"Các kỹ thuật lai tạo thuần chủng thường được sử dụng trong chăn nuôi để cải thiện các đặc điểm cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pure breeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pure breeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự kiểm soát và dự đoán được kết quả di truyền trong quá trình lai tạo. Nó khác với lai tạp (cross-breeding) ở chỗ mục tiêu là duy trì sự đồng nhất di truyền thay vì tạo ra sự đa dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"pure breeding for [trait]" chỉ mục đích của việc lai tạo thuần chủng (ví dụ: pure breeding for disease resistance). "pure breeding to [achieve/maintain] [result]" chỉ mục tiêu đạt được hoặc duy trì thông qua lai tạo thuần chủng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure breeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.